Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 28-04-2024

Giải J League 2 - CN, 28/4

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 28/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Haruka Motoyama
26
(Pen) Carlinhos
29
(Pen) Carlinhos
31
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Carlinhos)
35
Ryo Takeuchi (Thay: Yuji Wakasa)
54
Yasutaka Yanagi (Thay: Haruka Motoyama)
54
Ryo Takeuchi
58
Teruki Hara (Thay: Shinya Yajima)
59
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
68
Kai Matsuzaki (Thay: Lucas Braga)
68
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
73
Rui Sueyoshi
81
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
85
Lucao (Thay: Gleyson)
85
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
90
Kenta Nishizawa (Thay: Kota Miyamoto)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
15
Haruka Motoyama
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
6
Yuji Wakasa
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
9
Gleyson
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
21
Shinya Yajima
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
11
Lucas Braga
14
Reon Yamahara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
54’
Haruka Motoyama
Yasutaka Yanagi
59’
Shinya Yajima
Teruki Hara
54’
Yuji Wakasa
Ryo Takeuchi
68’
Lucas Braga
Kai Matsuzaki
73’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
68’
Carlinhos
Motoki Nishihara
85’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
90’
Kota Miyamoto
Kenta Nishizawa
85’
Gleyson
Lucao
90’
Koya Kitagawa
Douglas
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Yuya Oki
Yasutaka Yanagi
Kengo Kitazume
Ryosuke Kawano
Teruki Hara
Ryo Takeuchi
Kenta Nishizawa
Yudai Tanaka
Kai Matsuzaki
Keita Saito
Motoki Nishihara
Lucao
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X