Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC hôm nay 30-06-2024

Giải J League 2 - CN, 30/6

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 30/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
20
Carlinhos
37
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
42
Carlinhos
49
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
57
Takashi Inui
64
Ryohei Shirasaki (Thay: Carlinhos)
65
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
68
Jumpei Hayakawa (Thay: Lucao)
68
Yuji Wakasa
70
Kengo Kitazume (Thay: Kai Matsuzaki)
75
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
75
Daichi Tagami (Thay: Yoshitake Suzuki)
77
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
77
Shinya Yajima (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
79
Yutaka Yoshida
85
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Ryotaro Nakamura)
85
Douglas
86

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Yota Fujii (55), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10 2
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
55
Yota Fujii
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Carlinhos
Ryohei Shirasaki
57’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
75’
Takashi Inui
Shinya Yajima
68’
Lucao
Jumpei Hayakawa
75’
Kai Matsuzaki
Kengo Kitazume
68’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
85’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
85’
Ryotaro Nakamura
Yutaka Yoshida
77’
Yoshitake Suzuki
Daichi Tagami
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Keita Saito
Douglas
Jumpei Hayakawa
Ryohei Shirasaki
Takaya Kimura
Shinya Yajima
Yuji Wakasa
Yutaka Yoshida
Haruka Motoyama
Kengo Kitazume
Daichi Tagami
Yuya Oki
Kohei Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X