Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC hôm nay 30-06-2024

Giải J League 2 - CN, 30/6

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 30/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
20
Carlinhos
37
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
42
Carlinhos
49
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
57
Takashi Inui
64
Ryohei Shirasaki (Thay: Carlinhos)
65
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
68
Jumpei Hayakawa (Thay: Lucao)
68
Yuji Wakasa
70
Kengo Kitazume (Thay: Kai Matsuzaki)
75
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
75
Daichi Tagami (Thay: Yoshitake Suzuki)
77
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
77
Shinya Yajima (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
79
Yutaka Yoshida
85
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Ryotaro Nakamura)
85
Douglas
86

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Yota Fujii (55), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10 2
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
55
Yota Fujii
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Carlinhos
Ryohei Shirasaki
57’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
75’
Takashi Inui
Shinya Yajima
68’
Lucao
Jumpei Hayakawa
75’
Kai Matsuzaki
Kengo Kitazume
68’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
85’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
85’
Ryotaro Nakamura
Yutaka Yoshida
77’
Yoshitake Suzuki
Daichi Tagami
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Keita Saito
Douglas
Jumpei Hayakawa
Ryohei Shirasaki
Takaya Kimura
Shinya Yajima
Yuji Wakasa
Yutaka Yoshida
Haruka Motoyama
Kengo Kitazume
Daichi Tagami
Yuya Oki
Kohei Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X