![]() (Pen) Jay Henderson 15 | |
![]() George Oakley 38 | |
![]() George Oakley 39 | |
![]() Liam Henderson 45 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Gary Oliver) 46 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: Jay Henderson) 60 | |
![]() Scott Arfield 62 | |
![]() Barney Stewart 68 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Calvin Miller) 72 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Ethan Ross) 72 | |
![]() Marco Rus (Thay: George Oakley) 73 | |
![]() Curtis Main (Thay: Cole McKinnon) 74 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 80 | |
![]() Liam Henderson 86 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 86 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Dylan Tait) 86 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Ayr United
số liệu thống kê

Falkirk

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Ayr United
Falkirk (3-4-3): Nicky Hogarth (1), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Coll Donaldson (6), Keelan Adams (20), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Ethan Ross (23), Scott Arfield (37), Gary Oliver (18), Calvin Miller (29)
Ayr United (3-5-2): Harry Stone (31), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Connor McLennan (10), Ben Dempsey (8), Cole McKinnon (36), Patrick Reading (3), Jay Henderson (17), George Oakley (9)

Falkirk
3-4-3
1
Nicky Hogarth
22
Luke Graham
5
Liam Henderson
6
Coll Donaldson
20
Keelan Adams
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
23
Ethan Ross
37
Scott Arfield
18
Gary Oliver
29
Calvin Miller
9
George Oakley
17
Jay Henderson
3
Patrick Reading
36
Cole McKinnon
8
Ben Dempsey
10
Connor McLennan
22
Mark McKenzie
33
Scott McMann
26
Lenny Agbaire
14
George Stanger
31
Harry Stone

Ayr United
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Gary Oliver Barney Stewart | 60’ | Jay Henderson Jamie Murphy |
72’ | Ethan Ross Miller Thomson | 73’ | George Oakley Marco Alin Rus |
80’ | Calvin Miller Alfie Agyeman | 74’ | Cole McKinnon Curtis Main |
86’ | Dylan Tait Finn Yeats | ||
86’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt |
Cầu thủ dự bị | |||
Finn Yeats | Robbie Mutch | ||
Leon Mccann | Frankie Musonda | ||
Thomas Lang | Jamie Murphy | ||
Miller Thomson | Jake Hastie | ||
Aidan Nesbitt | Ethan Walker | ||
Alfie Agyeman | Marco Alin Rus | ||
Barney Stewart | Kenzie Mitchell | ||
Sean Mackie | Curtis Main | ||
Thomas Gibb | Dylan Watret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại