- Florian Danho (Thay: Jhonder Cadiz)64
- Chiquinho (Thay: Oscar Aranda)64
- Gustavo Sa (Thay: Mirko Topic)75
- Theo Fonseca (Thay: Jose Luis Rodriguez)81
- Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf)81
- Riccieli90+5'
- Kialonda Gaspar61
- Regis Ndo66
- Leonel Bucca (Thay: Regis Ndo)68
- Ruben Lima71
- Nilton Varela (Thay: Nanu)76
- Hevertton Santos (Thay: Ruben Lima)76
- Mansur (Thay: Kialonda Gaspar)86
- Andre Silva (Thay: Kikas)86
- Miguel Lopes90+6'
Thống kê trận đấu Famalicao vs CF Estrela
số liệu thống kê
Famalicao
CF Estrela
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 34
3 Việt vị 1
13 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs CF Estrela
Famalicao (3-4-3): Luiz Junior (31), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Sorriso (77), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Francisco Moura (74), Jose Luis Rodriguez (7), Jhonder Cadiz (29), Oscar Aranda (11)
CF Estrela (3-4-3): Bruno de Oliveira Brigido (30), Kialonda Gaspar (4), Miguel Lopes (13), Diogo Fonseca (3), Nanu (31), Aloisio (6), Leo Silva (22), Ruben Lima (28), Regis Ndo (7), Kikas (29), Leo Jaba (8)
Famalicao
3-4-3
31
Luiz Junior
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
77
Sorriso
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
74
Francisco Moura
7
Jose Luis Rodriguez
29
Jhonder Cadiz
11
Oscar Aranda
8
Leo Jaba
29
Kikas
7
Regis Ndo
28
Ruben Lima
22
Leo Silva
6
Aloisio
31
Nanu
3
Diogo Fonseca
13
Miguel Lopes
4
Kialonda Gaspar
30
Bruno de Oliveira Brigido
CF Estrela
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Oscar Aranda Chiquinho | 68’ | Regis Ndo Leonel Bucca |
64’ | Jhonder Cadiz Florian Danho | 76’ | Ruben Lima Hevertton Santos |
75’ | Mirko Topic Gustavo Sa | 76’ | Nanu Nilton Varela |
81’ | Zaydou Youssouf Gustavo Assuncao | 86’ | Kikas Andre Luiz |
81’ | Jose Luis Rodriguez Theo Fonseca | 86’ | Kialonda Gaspar Mansur |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Sa | Pedro Mendes | ||
Chiquinho | Antonio Filipe | ||
Martin Aguirregabiria | Andre Luiz | ||
Ivan Zlobin | Pedro Sa | ||
Tom Lacoux | Leonel Bucca | ||
Gustavo Assuncao | Hevertton Santos | ||
Otso Liimatta | Mansur | ||
Florian Danho | Nilton Varela | ||
Theo Fonseca | Tashan Oakley-Boothe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại