![]() (Pen) Pepe 25 | |
![]() Riccieli 29 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira) 31 | |
![]() Pablo 33 | |
![]() Adrian Marin (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira) 34 | |
![]() Kewin 35 | |
![]() Alex Nascimento 40 | |
![]() Fabio Pacheco 44 | |
![]() Joao Carlos Teixeira 45 | |
![]() Jefferson (Thay: Fabio Pacheco) 46 | |
![]() Dylan Batubinsika (Thay: Alex Nascimento) 46 | |
![]() Ivo Rodrigues 48 | |
![]() Gustavo Assuncao 51 | |
![]() Lazar Rosic 55 | |
![]() Walterson (Thay: Pedro Amador) 56 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Yan) 56 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Joao Carlos Teixeira) 67 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Bruno Rodrigues) 67 | |
![]() Ivan Dolcek (Kiến tạo: Hernan De La Fuente) 69 | |
![]() Jhonder Cadiz (Thay: Simon Banza) 72 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Paulinho) 78 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Rafael Martins) 78 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Ivo Rodrigues) 88 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Moreirense
số liệu thống kê

Famalicao

Moreirense
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Moreirense
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Alex Nascimento (4), Riccieli (15), Adrian Marin (5), Pepe (88), Gustavo Assuncao (12), Ivo Rodrigues (7), Joao Carlos Teixeira (28), Bruno Rodrigues (11), Simon Banza (17)
Moreirense (3-4-3): Mateus Pasinato (14), Artur Jorge (4), Lazar Rosic (3), Pablo (28), Paulinho (77), Ibrahima (8), Fabio Pacheco (6), Pedro Amador (18), Yan (11), Andre Luis (9), Rafael Martins (99)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
43
Alexandre Penetra
4
Alex Nascimento
15
Riccieli
5
Adrian Marin
88
Pepe
12
Gustavo Assuncao
7
Ivo Rodrigues
28
Joao Carlos Teixeira
11
Bruno Rodrigues
17
Simon Banza
99
Rafael Martins
9
Andre Luis
11
Yan
18
Pedro Amador
6
Fabio Pacheco
8
Ibrahima
77
Paulinho
28
Pablo
3
Lazar Rosic
4
Artur Jorge
14
Mateus Pasinato

Moreirense
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Alex Nascimento Dylan Batubinsika | 46’ | Fabio Pacheco Jefferson |
67’ | Joao Carlos Teixeira Hernan De La Fuente | 56’ | Pedro Amador Walterson |
67’ | Bruno Rodrigues Ivan Dolcek | 78’ | Rafael Martins Derik Lacerda |
72’ | Simon Banza Jhonder Cadiz | 78’ | Paulinho Rodrigo Conceicao |
88’ | Ivo Rodrigues Junior Kadile |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhonder Cadiz | Ruben Ramos | ||
Bernardo Silva | Galego | ||
Hernan De La Fuente | Jefferson | ||
Ivan Dolcek | Derik Lacerda | ||
Dylan Batubinsika | Matheus Silva | ||
Junior Kadile | Walterson | ||
Pedro Brazao | Rodrigo Conceicao | ||
Diogo Queiros | Kewin | ||
Ivan Zlobin | Goncalo Franco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại