- Chiquinho (Kiến tạo: Gustavo Sa)8
- Chiquinho11
- Jose Luis Rodriguez20
- Riccieli (Kiến tạo: Chiquinho)43
- Sorriso (Thay: Jose Luis Rodriguez)63
- Filipe Soares (Thay: Gustavo Sa)74
- Martin Aguirregabiria (Thay: Nathan Santos)74
- Zaydou Youssouf82
- Theo Fonseca (Thay: Mirko Topic)87
- Riccieli90
- Francisco Moura90+2'
- Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Filipe Soares)90+5'
- Jhonder Cadiz90+5'
- Jhonder Cadiz90+7'
- Anderson (Thay: Joao Rodrigo Escoval)46
- Aleksandar Busnic47
- Jason Eyenga-Lokilo55
- Diogo Nascimento (Thay: Aleksandar Busnic)69
- Sava Petrov80
- Quina (Thay: Jason Eyenga-Lokilo)83
- Alberto Soro (Thay: Samuel Essende)90
Thống kê trận đấu Famalicao vs Vizela
số liệu thống kê
Famalicao
Vizela
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 25
3 Việt vị 0
7 Chuyền dài 6
1 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Vizela
Famalicao (4-3-3): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Riccieli (15), Francisco Moura (74), Enea Mihaj (4), Mirko Topic (8), Gustavo Sa (20), Zaydou Youssouf (28), Jose Luis Rodriguez (7), Jhonder Cadiz (29), Chiquinho (10)
Vizela (4-4-2): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Jota Goncalves (4), Rodrigo Escoval (25), Orest Lebedenko (19), Jason Lokilo (75), Aleksandar Busnic (22), Samu (20), Matias Lacava (17), Sava Petrov (9), Samuel Essende (99)
Famalicao
4-3-3
31
Luiz Junior
22
Nathan Santos
15
Riccieli
74
Francisco Moura
4
Enea Mihaj
8
Mirko Topic
20
Gustavo Sa
28
Zaydou Youssouf
7
Jose Luis Rodriguez
29
Jhonder Cadiz
10
Chiquinho
99
Samuel Essende
9
Sava Petrov
17
Matias Lacava
20
Samu
22
Aleksandar Busnic
75
Jason Lokilo
19
Orest Lebedenko
25
Rodrigo Escoval
4
Jota Goncalves
82
Tomas Silva
97
Fabijan Buntic
Vizela
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Jose Luis Rodriguez Sorriso | 46’ | Joao Rodrigo Escoval Anderson |
74’ | Gustavo Sa Filipe Soares | 69’ | Aleksandar Busnic Diogo Nascimento |
74’ | Nathan Santos Martin Aguirregabiria | 83’ | Jason Eyenga-Lokilo Domingos Quina |
87’ | Mirko Topic Theo Fonseca | 90’ | Samuel Essende Alberto Soro |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Anderson | ||
Tom Lacoux | Francesco Ruberto | ||
Oscar Aranda | Hugo Oliveira | ||
Gustavo Assuncao | Alex Mendez | ||
Filipe Soares | Domingos Quina | ||
Alex Dobre | Osama Rashid | ||
Martin Aguirregabiria | Alberto Soro | ||
Sorriso | Pedro Ortiz | ||
Theo Fonseca | Diogo Nascimento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại