- Talocha (Thay: Talys Oliveira)46
- Cristian Ponde (Thay: Rafael Barbosa)46
- Pastor49
- Cristian Ponde55
- Goncalo Silva58
- Elves (Thay: Marco Matias)59
- Fabricio Isidoro (Thay: Goncalo Silva)70
- Vitor Goncalves (Thay: Mattheus)89
- Pastor90+10'
- Hildeberto Pereira (Kiến tạo: Filipe Relvas)11
- Carlinhos (Kiến tạo: Hildeberto Pereira)32
- Luan Campos (Thay: Helio Varela)65
- Goncalo Costa (Thay: Hildeberto Pereira)66
- Midana Cassama (Thay: Ronie Carrillo)82
- Guga83
- Filipe Relvas84
- Filipe Relvas88
- Igor Marques (Thay: Carlinhos)90
- Dener Clemente (Thay: Taichi Fukui)90
- Lucas Ventura90+7'
Thống kê trận đấu Farense vs Portimonense
số liệu thống kê
Farense
Portimonense
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 12
5 Việt vị 1
5 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Portimonense
Farense (4-3-3): Miguel Carvalho (22), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Igor Rossi (3), Talys Oliveira (12), Rafael Barbosa (8), Claudio Falcao (29), Mattheus (27), Mohamed Belloumi (62), Bruno Duarte (9), Marco Matias (77)
Portimonense (4-3-3): Kosuke Nakamura (32), Guga (27), Pedrao (44), Alemao (43), Filipe Relvas (22), Taichi Fukui (8), Carlinhos (11), Nonoca (25), Hildeberto Pereira (10), Ronie Carrillo (19), Helio Varela (77)
Farense
4-3-3
22
Miguel Carvalho
28
Pastor
37
Goncalo Silva
3
Igor Rossi
12
Talys Oliveira
8
Rafael Barbosa
29
Claudio Falcao
27
Mattheus
62
Mohamed Belloumi
9
Bruno Duarte
77
Marco Matias
77
Helio Varela
19
Ronie Carrillo
10
Hildeberto Pereira
25
Nonoca
11
Carlinhos
8
Taichi Fukui
22
Filipe Relvas
43
Alemao
44
Pedrao
27
Guga
32
Kosuke Nakamura
Portimonense
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Talys Oliveira Joao Talocha | 65’ | Helio Varela Luan Campos |
46’ | Rafael Barbosa Cristian Ponde | 66’ | Hildeberto Pereira Goncalo Costa |
59’ | Marco Matias Elves | 82’ | Ronie Carrillo Midana Cassama |
70’ | Goncalo Silva Fabricio Isidoro | 90’ | Taichi Fukui Dener Clemente |
89’ | Mattheus Vitinha | 90’ | Carlinhos Igor Formiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Talocha | Vinicius Silvestre | ||
Kauan | Dener Clemente | ||
Elves | Davis | ||
Jhon Velasquez | Goncalo Costa | ||
Fabricio Isidoro | Paulo Estrela | ||
Cristian Ponde | Luan Campos | ||
Andre Seruca | Igor Formiga | ||
Vitinha | Rodrigo Martins | ||
Rafael Teixeira | Midana Cassama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại