- Saba Lobzhanidze (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)13
- Andrea Bertolacci34
- Sofiane Feghouli (Thay: Andrea Bertolacci)62
- Mbaye Diagne (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)67
- Sofiane Feghouli74
- Brahim Darri (Thay: Kerim Frei Koyunlu)79
- Adem Ljajic (Thay: Magomed Ozdoev)79
- Mbaye Diagne (Kiến tạo: Brahim Darri)82
- Mbaye Diagne82
- Muzaffer Kablan (Thay: Emiliano Viviano)86
- Colin Kazim-Richards (Thay: Mbaye Diagne)86
- Yasin Ozcan47
- Berat Kalkan (Thay: Mounir Chouiar)57
- Ali Demirel (Thay: Stephane Bahoken)79
- Taylan Aydin (Thay: Mickael Malsa)86
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Kasimpasa
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 13
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Kasimpasa
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Emiliano Viviano (2), Davide Biraschi (4), Rayyan Baniya (99), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Otabek Shukurov (29), Magomed Ozdoev (27), Saba Lobzhanidze (7), Andrea Bertolacci (91), Kerim Frei (11), Mbaye Diagne (9)
Kasimpasa (4-2-3-1): Ertugrul Taskiran (1), Fabiano (2), Ryan Donk (4), Yasin Ozcan (58), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Malsa (26), Aytac Kara (35), Mamadou Fall (7), Valentin Eysseric (13), Mounir Chouiar (16), Stephane Bahoken (19)
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
2
Emiliano Viviano
4
Davide Biraschi
99
Rayyan Baniya
5
Ibrahim Dresevic
18
Munir Levent Mercan
29
Otabek Shukurov
27
Magomed Ozdoev
7
Saba Lobzhanidze
91
Andrea Bertolacci
11
Kerim Frei
9 2
Mbaye Diagne
19
Stephane Bahoken
16
Mounir Chouiar
13
Valentin Eysseric
7
Mamadou Fall
35
Aytac Kara
26
Mickael Malsa
12
Mortadha Ben Ouanes
58
Yasin Ozcan
4
Ryan Donk
2
Fabiano
1
Ertugrul Taskiran
Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Andrea Bertolacci Sofiane Feghouli | 57’ | Mounir Chouiar Berat Kalkan |
79’ | Magomed Ozdoev Adem Ljajic | 79’ | Stephane Bahoken Ali Suhan Demirel |
79’ | Kerim Frei Koyunlu Brahim Darri | 86’ | Mickael Malsa Taylan Aydin |
86’ | Emiliano Viviano Muzaffer Cem Kablan | ||
86’ | Mbaye Diagne Colin Kazim-Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Muzaffer Cem Kablan | Ali Suhan Demirel | ||
Bruno Rodrigues | Florent Hadergjonaj | ||
Adem Ljajic | Berat Kalkan | ||
Colin Kazim-Richards | Taylan Aydin | ||
Brahim Darri | Ahmet Engin | ||
Sofiane Feghouli | Tunay Torun | ||
Adnan Ugur | Ramazan Ozkanli | ||
Salih Dursun | Erdem Canpolat | ||
Lawrence Nicholas | |||
Samed Onur |
Nhận định Fatih Karagumruk vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại