Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Federico Ceccherini10
  • Nazim Sangare (Thay: Can Keles)32
  • Federico Ceccherini (Kiến tạo: Levent Mercan)43
  • Valentin Eysseric (Thay: Marcus Rohden)46
  • Kerem Kesgin (Thay: Frederic Veseli)62
  • Stefano Sturaro (Thay: Otabek Shukurov)78
  • Brahim Darri (Thay: Guven Yalcin)78
  • Davide Biraschi81
  • Kerem Kesgin84
  • Stefano Sturaro (Kiến tạo: Davide Biraschi)89
  • (og) Federico Ceccherini3
  • Aytac Kara (Kiến tạo: Iron Gomis)6
  • Aytac Kara34
  • Yasin Ozcan45+1'
  • Erdem Cetinkaya (Thay: Iron Gomis)57
  • Samuel Bastien (Thay: Haris Hajradinovic)58
  • Dries Saddiki (Thay: Sadik Ciftpinar)69
  • Tuncer Duhan Aksu (Thay: Yasin Ozcan)70
  • Erdem Cetinkaya84
  • Kenneth Omeruo86
  • Hasan Emre Yesilyurt (Thay: Julien Ngoy)90

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Kasimpasa
Kasimpasa
73 Kiểm soát bóng 27
9 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 13
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Kasimpasa

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Matias Ezequiel Dituro (1), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (8), Otabek Shukurov (29), Can Keles (7), Marcus Rohden (6), Guven Yalcin (10), Serdar Dursun (19)

Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Gökhan Gul (6), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinovic (10), Iron Gomis (97), Julien Ngoy (9)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
1
Matias Ezequiel Dituro
3
Frederic Veseli
4
Davide Biraschi
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
8
Sofiane Feghouli
29
Otabek Shukurov
7
Can Keles
6
Marcus Rohden
10
Guven Yalcin
19
Serdar Dursun
9
Julien Ngoy
97
Iron Gomis
10
Haris Hajradinovic
12
Mortadha Ben Ouanes
35 2
Aytac Kara
6
Gökhan Gul
58
Yasin Ozcan
5
Sadik Ciftpinar
4
Kenneth Omeruo
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người
32’
Can Keles
Nazim Sangare
57’
Iron Gomis
Erdem Cetinkaya
46’
Marcus Rohden
Valentin Eysseric
58’
Haris Hajradinovic
Samuel Bastien
62’
Frederic Veseli
Kerem Kesgin
69’
Sadik Ciftpinar
Dries Saddiki
78’
Guven Yalcin
Brahim Darri
70’
Yasin Ozcan
Tuncer Duhan Aksu
78’
Otabek Shukurov
Stefano Sturaro
90’
Julien Ngoy
Hasan Emre Yesilyurt
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Dresevic
Murat Can Yildiz
Valentin Eysseric
Taylan Utku Aydin
Brahim Darri
Tuncer Duhan Aksu
Kerem Kesgin
Hasan Emre Yesilyurt
Stefano Sturaro
Dries Saddiki
Nazim Sangare
Selim Dilli
Salih Dursun
Samuel Bastien
Adnan Ugur
Erdem Cetinkaya
Emre Bilgin
Ali Emre Yanar
Flavio Paoletti
Nuno Da Costa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/11 - 2021
09/04 - 2022
15/01 - 2023
06/06 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Kasimpasa

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X