![]() Youssef En-Nesyri 21 | |
![]() Anderson Talisca 31 | |
![]() Claudio Winck 33 | |
![]() Oguz Aydin (Kiến tạo: Mert Muldur) 52 | |
![]() Josip Brekalo (Thay: Nicholas Opoku) 59 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck) 62 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Talisca) 65 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Mortadha Ben Ouanes) 65 | |
![]() Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur) 65 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Anderson Talisca) 65 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 65 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Edin Dzeko) 71 | |
![]() Filip Kostic (Thay: Levent Mercan) 75 | |
![]() Yusuf Akcicek (Thay: Oguz Aydin) 75 | |
![]() Can Keles (Thay: Cafu) 79 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Mert Hakan Yandas) 83 |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Fenerbahce

Kasimpasa
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Kasimpasa
Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Milan Škriniar (37), Sofyan Amrabat (34), Levent Mercan (22), Mert Müldür (16), Oguz Aydin (70), Mert Hakan Yandas (8), Fred (13), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Talisca (94)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Kamil Piatkowski (91), Mamadou Fall (7), Cafú (8), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
37
Milan Škriniar
34
Sofyan Amrabat
22
Levent Mercan
16
Mert Müldür
70
Oguz Aydin
8
Mert Hakan Yandas
13
Fred
10
Dušan Tadić
19 2
Youssef En-Nesyri
94
Talisca
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
8
Cafú
7
Mamadou Fall
91
Kamil Piatkowski
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis

Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Anderson Talisca Edin Džeko | 59’ | Nicholas Opoku Josip Brekalo |
65’ | Mert Muldur Bright Osayi-Samuel | 65’ | Mortadha Ben Ouannes Antonín Barák |
75’ | Levent Mercan Filip Kostić | 79’ | Cafu Can Keleş |
75’ | Oguz Aydin Yusuf Akçiçek | ||
83’ | Mert Hakan Yandas İrfan Kahveci |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Sinan Bolat | ||
Cenk Tosun | Atakan Mujde | ||
Engin Can Biterge | Josip Brekalo | ||
İrfan Kahveci | Emirhan Yiğit | ||
Edin Džeko | Sadik Çiftpınar | ||
Filip Kostić | Antonín Barák | ||
Yusuf Akçiçek | Yaman Suakar | ||
Burak Kapacak | Gökhan Gul | ||
Bright Osayi-Samuel | Sinan Alkas | ||
Allan Saint-Maximin | Can Keleş |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại