![]() Miha Zajc 6 | |
![]() Valentin Eysseric 48 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Umut Bozok) 59 | |
![]() Michal Travnik (Thay: Valentin Eysseric) 60 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Mamadou Fall) 60 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Mergim Berisha) 66 | |
![]() Mert Hakan Yandas (Thay: Arda Guler) 66 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Awer Mabil) 67 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Irfan Kahveci) 81 | |
![]() Serdar Dursun 86 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Miha Zajc) 90 | |
![]() Ryan Donk (Thay: Uros Spajic) 90 | |
![]() Attila Szalai 90+1' | |
![]() Evren Eren Elmali 90+3' | |
![]() Uros Spajic 90+4' | |
![]() Awer Mabil 90+7' | |
![]() Awer Mabil 90+7' | |
![]() Ryan Donk 90+7' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Fenerbahce
số liệu thống kê

Kasimpasa

Fenerbahce
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 11
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Fenerbahce
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Uros Spajic (93), Tarkan Serbest (15), Evren Eren Elmali (18), Dogucan Haspolat (34), Mamadou Fall (70), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Mortadha Ben Ouannes (12), Umut Bozok (19)
Fenerbahce (4-2-3-1): Altay Bayindir (1), Bright Osayi-Samuel (21), Serdar Aziz (4), Min-Jae Kim (3), Attila Szalai (41), Miha Zajc (26), Miguel Crespo (27), Arda Guler (25), Irfan Kahveci (17), Diego Rossi (9), Mergim Berisha (11)

Kasimpasa
4-1-4-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
93
Uros Spajic
15
Tarkan Serbest
18
Evren Eren Elmali
34
Dogucan Haspolat
70
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
12
Mortadha Ben Ouannes
19
Umut Bozok
11
Mergim Berisha
9
Diego Rossi
17
Irfan Kahveci
25
Arda Guler
27
Miguel Crespo
26
Miha Zajc
41
Attila Szalai
3
Min-Jae Kim
4
Serdar Aziz
21
Bright Osayi-Samuel
1
Altay Bayindir

Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Umut Bozok Jackson Muleka | 66’ | Arda Guler Mert Hakan Yandas |
60’ | Valentin Eysseric Michal Travnik | 66’ | Mergim Berisha Serdar Dursun |
60’ | Mamadou Fall Awer Mabil | 81’ | Irfan Kahveci Dimitrios Pelkas |
90’ | Uros Spajic Ryan Donk | 90’ | Miha Zajc Enner Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Jose Sosa | ||
Ryan Donk | Ozan Tufan | ||
Tomas Brecka | Mert Hakan Yandas | ||
Mehmet Feyzi Yildirim | Enner Valencia | ||
Ahmet Engin | Dimitrios Pelkas | ||
Tunay Torun | Serdar Dursun | ||
Michal Travnik | Nazim Sangare | ||
Rayane Aabid | Marcel Tisserand | ||
Awer Mabil | Berke Ozer | ||
Jackson Muleka | Cagtay Kurukalip |
Nhận định Kasimpasa vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại