- Valentin Eysseric42
- Can Keles56
- Frederic Veseli (Thay: Federico Ceccherini)56
- Levent Mercan72
- Ryan Mendes (Thay: Nazim Sangare)73
- Otabek Shukurov (Thay: Sofiane Feghouli)73
- Guven Yalcin (Kiến tạo: Otabek Shukurov)79
- Serdar Dursun (Thay: Guven Yalcin)84
- Adnan Ugur (Thay: Valentin Eysseric)84
- Serdar Dursun (Kiến tạo: Can Keles)86
- Ziya Erdal45+1'
- Ziya Erdal45+5'
- Rey Manaj (Thay: Bengali-Fode Koita)46
- Clinton N'Jie (Thay: Gerson Rodrigues)57
- Samba Camara (Thay: Caner Osmanpasa)57
- Yunus Emre Konak70
- Roman Kvet (Thay: Samu Saiz)77
- Abdulkadir Parmak (Thay: Yunus Emre Konak)77
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Sivasspor
số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Sivasspor
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Sivasspor
Fatih Karagumruk (4-4-2): Emre Bilgin (23), Davide Biraschi (4), Ibrahim Dresevic (5), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Nazim Sangare (30), Sofiane Feghouli (8), Marcus Rohden (6), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Guven Yalcin (10)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Yunus Emre Konak (72), Emrah Bassan (17), Charilaos Charisis (8), Samuel Saiz (24), Gerson Rodrigues (11), Bengali-Fode Koita (55)
Fatih Karagumruk
4-4-2
23
Emre Bilgin
4
Davide Biraschi
5
Ibrahim Dresevic
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
30
Nazim Sangare
8
Sofiane Feghouli
6
Marcus Rohden
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
10
Guven Yalcin
55
Bengali-Fode Koita
11
Gerson Rodrigues
24
Samuel Saiz
8
Charilaos Charisis
17
Emrah Bassan
72
Yunus Emre Konak
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
23
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Federico Ceccherini Frederic Veseli | 46’ | Bengali-Fode Koita Rey Manaj |
73’ | Sofiane Feghouli Otabek Shukurov | 57’ | Caner Osmanpasa Samba Camara |
73’ | Nazim Sangare Ryan Mendes | 57’ | Gerson Rodrigues Clinton N'Jie |
84’ | Valentin Eysseric Adnan Ugur | 77’ | Samu Saiz Roman Kvet |
84’ | Guven Yalcin Serdar Dursun | 77’ | Yunus Emre Konak Abdulkadir Parmak |
Cầu thủ dự bị | |||
Flavio Paoletti | Samba Camara | ||
Adnan Ugur | Rey Manaj | ||
Salih Dursun | Eren Kaya | ||
Otabek Shukurov | Clinton N'Jie | ||
Ryan Mendes | Roman Kvet | ||
Serdar Dursun | Hakan Arslan | ||
Kevin Lasagna | Abdulkadir Parmak | ||
Frederic Veseli | Ziya Erdal | ||
Matias Ezequiel Dituro | Erhan Erenturk | ||
Stefano Sturaro | Murat Paluli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại