![]() Deni Alar 20 | |
![]() Matthew Anderson 44 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Filip Ristanic) 54 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Sebastian Leimhofer) 60 | |
![]() Sebastian Wimmer 62 | |
![]() Burak Yilmaz 67 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Burak Yilmaz) 70 | |
![]() Thomas Ebner 75 | |
![]() Ben Summers (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 82 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Albin Gashi) 84 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Sebastian Wimmer) 87 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Dominik Weixelbraun) 87 | |
![]() Fabian Palzer (Thay: Can Kurt) 87 | |
![]() Lukas Brueckler (Thay: Deni Alar) 90 | |
![]() Philipp Offenthaler 90+2' | |
![]() Philipp Offenthaler 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Amstetten
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 36
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Dennis Verwuster (1), Josef Weberbauer (33), Matija Horvat (15), Lukas Malicsek (6), Matthew Anderson (3), Ben Summers (16), Albin Gashi (10), Thomas Ebner (5), Deni Alar (9), Stefan Haudum (23), Filip Ristanic (22)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Yannick Oberleitner (5), Can Kurt (6), Tobias Gruber (22), Burak Yilmaz (10), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Sebastian Leimhofer (92), Dominik Weixelbraun (7)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Dennis Verwuster
33
Josef Weberbauer
15
Matija Horvat
6
Lukas Malicsek
3
Matthew Anderson
16
Ben Summers
10
Albin Gashi
5
Thomas Ebner
9
Deni Alar
23
Stefan Haudum
22
Filip Ristanic
7
Dominik Weixelbraun
92
Sebastian Leimhofer
42
Jannik Wanner
18
Sebastian Wimmer
15
Philipp Offenthaler
10
Burak Yilmaz
22
Tobias Gruber
6
Can Kurt
5
Yannick Oberleitner
2
Felix Kochl
1
Armin Gremsl

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Filip Ristanic Reinhard Azubuike Young | 60’ | Sebastian Leimhofer Thomas Mayer |
84’ | Albin Gashi Marco Schabauer | 70’ | Burak Yilmaz Lukas Deinhofer |
90’ | Deni Alar Lukas Brckler | 87’ | Can Kurt Fabian Palzer |
87’ | Sebastian Wimmer Martin Grubhofer | ||
87’ | Dominik Weixelbraun Marco Kadlec |
Cầu thủ dự bị | |||
Anouar El Moukhantir | Simon Neudhart | ||
Salko Mujanovic | Lukas Deinhofer | ||
Marco Schabauer | Fabian Palzer | ||
Reinhard Azubuike Young | Martin Grubhofer | ||
Fabian Feiner | Daniel Scharner | ||
Lukas Brckler | Marco Kadlec | ||
Florian Kaltenbock | Thomas Mayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại