![]() Tin Plavotic 1 | |
![]() Marlon Mustapha (Kiến tạo: Patrick Monteiro) 18 | |
![]() Luca Meisl 42 | |
![]() Stefan Nutz (Kiến tạo: Philipp Pomer) 76 | |
![]() Lukas Malicsek 79 | |
![]() Leo Mikic (Kiến tạo: Murat Satin) 86 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SV Ried
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SV Ried
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SV Ried
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Niko Datkovic (93), Philipp Schmiedl (3), Matthias Ostrzolek (84), Lukas Malicsek (12), Thomas Ebner (25), Luca Kronberger (63), Roman Kerschbaum (8), Patrick Monteiro (98), Marlon Mustapha (9)
SV Ried (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Luca Meisl (2), Markus Lackner (16), Tin Plavotic (24), Nikola Stosic (37), Daniel Offenbacher (11), Marcel Ziegl (4), Felix Seiwald (25), Ante Bajic (12), Stefan Nutz (22), Seifeddin Chabbi (9)

FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
1
Andreas Leitner
15
Stephan Zwierschitz
93
Niko Datkovic
3
Philipp Schmiedl
84
Matthias Ostrzolek
12
Lukas Malicsek
25
Thomas Ebner
63
Luca Kronberger
8
Roman Kerschbaum
98
Patrick Monteiro
9
Marlon Mustapha
9
Seifeddin Chabbi
22
Stefan Nutz
12
Ante Bajic
25
Felix Seiwald
4
Marcel Ziegl
11
Daniel Offenbacher
37
Nikola Stosic
24
Tin Plavotic
16
Markus Lackner
2
Luca Meisl
1
Samuel Radlinger

SV Ried
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Patrick Monteiro Marco Hausjell | 46’ | Daniel Offenbacher Philipp Pomer |
72’ | Luca Kronberger Angelo Gattermayer | 46’ | Luca Meisl Constantin Reiner |
89’ | Thomas Ebner Wilhelm Vorsager | 67’ | Seifeddin Chabbi Murat Satin |
67’ | Felix Seiwald Julian Wiessmeier | ||
85’ | Ante Bajic Leo Mikic |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Gattermayer | Leo Mikic | ||
Onurhan Babuscu | Murat Satin | ||
Marco Hausjell | Philipp Pomer | ||
Yannick Brugger | Julian Wiessmeier | ||
Wilhelm Vorsager | Constantin Reiner | ||
Sebastian Bauer | Christoph Haas | ||
Osman Hadzikic | Milos Jovicic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 16 | 36 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -17 | 16 | T B T B B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -33 | 15 | B H B B H |
5 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -21 | 15 | T H B H H |
6 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -15 | 15 | T B H B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 17 | 33 | H B B T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 26 | 33 | T T T B B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 20 | 30 | H T T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 14 | 29 | T B T H B |
5 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 21 | B T B B H |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -4 | 20 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại