Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sergio Molina (Thay: Ruben Bover)64
- Jon Karrikaburu67
- Pablo Moreno71
- Pablo Moreno (Thay: Ivan Gil)71
- Aurelien Scheidler (Thay: Jon Karrikaburu)72
- Julen Lobete (Thay: Jorge Pombo)72
- Alex Calvo (Thay: Diego Pampin)78
- Alex Pastor (Kiến tạo: Sergio Molina)81
- Pablo Moreno83
- Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Alejandro Orellana)90
- Flavien Boyomo (Kiến tạo: Amath Ndiaye)29
- Amath Ndiaye44
- Robert Kenedy (Thay: Anuar)46
- Kenedy (Thay: Anuar)46
- Cesar de la Hoz47
- Stanko Juric (Thay: Cesar de la Hoz)58
- Stipe Biuk (Thay: Amath Ndiaye)58
- Mamadou Sylla80
- Ivan Sanchez (Thay: Mamadou Sylla)80
- Marcos de Sousa (Thay: Victor Meseguer)86
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Valladolid
Diễn biến FC Andorra vs Valladolid
Alejandro Orellana đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Aurelien Scheidler đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Alejandro Orellana đã trúng mục tiêu!
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Marcos de Sousa.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Marcos de Sousa.
Thẻ vàng dành cho Pablo Moreno.
Thẻ vàng cho [player1].
Sergio Molina đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alex Pastor đã nhắm mục tiêu!
Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Ivan Sanchez.
Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.
Thẻ vàng cho [player1].
Diego Pampin rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Jorge Pombo rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Aurelien Scheidler.
Ivan Gil vào sân và được thay thế bởi Pablo Moreno.
Thẻ vàng dành cho Jon Karrikaburu.
Thẻ vàng cho [player1].
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Sergio Molina.
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Valladolid
FC Andorra (5-3-2): Nico Ratti (1), Iker Benito (27), Alex Pastor (4), Diego Alende (23), Jose Martinez (3), Diego Pampin (16), Ruben Bover Izquierdo (21), Jandro Orellana (6), Ivan Gil Calero (10), Jon Karrikaburu (9), Jorge Pombo (22)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Monchu (8), César de la Hoz (16), Victor Meseguer (4), Amath Ndiaye (19), Mamadou Sylla (7), Anuar (23)
Thay người | |||
64’ | Ruben Bover Sergio Molina | 46’ | Anuar Robert Kenedy |
71’ | Ivan Gil Pablo Moreno | 58’ | Amath Ndiaye Stipe Biuk |
72’ | Jorge Pombo Julen Lobete | 58’ | Cesar de la Hoz Stanko Juric |
72’ | Jon Karrikaburu Aurelien Scheidler | 80’ | Mamadou Sylla Ivan Sanchez |
78’ | Diego Pampin Alex Calvo | 86’ | Victor Meseguer Marcos De Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Oier Olazabal | André Ferreira | ||
Alvaro Martin De Frias | David Torres | ||
Sergio Molina | Marcos De Sousa | ||
Pablo Moreno | Ivan Sanchez | ||
Diego Gonzalez Cabanes | Oliveira | ||
Alex Calvo | Stipe Biuk | ||
Julen Lobete | Sergio Escudero | ||
Miguel Angel Leal | Stanko Juric | ||
Adria Vilanova | Álvaro Negredo | ||
Aurelien Scheidler | Robert Kenedy | ||
Sergi Samper | |||
Daniel Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại