- Ibrahima Balde (Thay: Moise Sahi Dion)62
- Ibrahima Balde (Thay: Dion Sahi)62
- Romain Spano69
- Romain Spano (Thay: Alexy Bosetti)69
- Steve Shamal (Thay: Yohan Demoncy)70
- Arnold Temanfo (Thay: Kevin Testud)82
- Jean-Jacques Rocchi (Thay: Clement Billemaz)82
- Abdoulaye N'Diaye28
- Dylan Tavares (Kiến tạo: Migouel Alfarela)32
- Frank Magri (Thay: Anthony Robic)61
- Dominique Guidi (Thay: Dylan Tavares)79
- Lloyd Palun (Thay: Joris Sainati)83
- Mamadou Camara (Thay: Sebastien Lamonge)84
- Kevin Van Den Kerkhof90+1'
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Bastia
số liệu thống kê
FC Annecy
Bastia
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 11
49 Ném biên 30
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Bastia
FC Annecy (3-5-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Bissenty Mendy (4), Kevin Testud (12), Yohan Demoncy (24), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Dion Sahi (20), Alexy Bosetti (23)
Bastia (3-4-3): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Niakhate Ndiaye (25), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Tom Ducrocq (13), Sebastien Salles-Lamonge (10), Dylan Tavares (42), Migouel Alfarela (27), Christophe Vincent (7), Anthony Robic (86)
FC Annecy
3-5-2
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
4
Bissenty Mendy
12
Kevin Testud
24
Yohan Demoncy
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
22
Clement Billemaz
20
Dion Sahi
23
Alexy Bosetti
86
Anthony Robic
7
Christophe Vincent
27
Migouel Alfarela
42
Dylan Tavares
10
Sebastien Salles-Lamonge
13
Tom Ducrocq
22
Kevin Van Den Kerkhof
20
Kylian Kaiboue
25
Niakhate Ndiaye
28
Joris Sainati
30
Johny Placide
Bastia
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Dion Sahi Ibrahima Balde | 61’ | Anthony Robic Frank Magri |
69’ | Alexy Bosetti Romain Spano | 79’ | Dylan Tavares Dominique Guidi |
70’ | Yohan Demoncy Steve Shamal | 83’ | Joris Sainati Lloyd Palun |
82’ | Clement Billemaz Jean-Jacques Rocchi | 84’ | Sebastien Lamonge Mamadou Camara |
82’ | Kevin Testud Arnold Temanfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahima Balde | Zacharie Boucher | ||
Jean-Jacques Rocchi | Anthony Roncaglia | ||
Gaby Jean | Dominique Guidi | ||
Arnold Temanfo | Benjamin Santelli | ||
Thomas Callens | Frank Magri | ||
Romain Spano | Lloyd Palun | ||
Steve Shamal | Mamadou Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại