- Dion Sahi (Kiến tạo: Maxime Bastian)2
- Dion Sahi51
- Maxime Bastian53
- Alexy Bosetti (Thay: Dion Sahi)67
- Clement Billemaz69
- Clement Billemaz (Thay: Vincent Pajot)69
- Yohan Demoncy70
- Ibrahima Balde (Thay: Kevin Testud)80
- Jean-Jacques Rocchi (Thay: Steve Shamal)80
- Jonathan Goncalves (Thay: Ahmed Kashi)80
- Clement Billemaz88
- Lenny Pintor8
- Abdoulaye Sidibe (Thay: Aimen Moueffek)57
- Gaetan Charbonnier (Thay: Lenny Pintor)57
- Mathys Saban (Thay: Dylan Chambost)57
- Leo Petrot76
- Louis Mouton (Thay: Victor Lobry)79
- Anthony Briancon85
- Saidou Sow (Thay: Anas Namri)89
- Saidou Sow90+2'
Thống kê trận đấu FC Annecy vs St.Etienne
số liệu thống kê
FC Annecy
St.Etienne
36 Kiểm soát bóng 64
18 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 34
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs St.Etienne
FC Annecy (4-5-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Arnold Temanfo (3), Gaby Jean (13), Maxime Bastian (29), Kevin Testud (12), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Steve Shamal (27), Dion Sahi (20)
St.Etienne (4-1-4-1): Matthieu Dreyer (1), Anas Namri (52), Anthony Briancon (23), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Dylan Chambost (14), Benjamin Bouchouari (6), Victor Lobry (22), Lenny Pintor (15), Ibrahima Wadji (25)
FC Annecy
4-5-1
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
3
Arnold Temanfo
13
Gaby Jean
29
Maxime Bastian
12
Kevin Testud
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
24
Yohan Demoncy
27
Steve Shamal
20 2
Dion Sahi
25
Ibrahima Wadji
15
Lenny Pintor
22
Victor Lobry
6
Benjamin Bouchouari
14
Dylan Chambost
29
Aimen Moueffek
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
23
Anthony Briancon
52
Anas Namri
1
Matthieu Dreyer
St.Etienne
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Dion Sahi Alexy Bosetti | 57’ | Dylan Chambost Mathys Saban |
69’ | Vincent Pajot Clement Billemaz | 57’ | Lenny Pintor Gaetan Charbonnier |
80’ | Steve Shamal Jean-Jacques Rocchi | 57’ | Aimen Moueffek Abdoulaye Sidibe |
80’ | Ahmed Kashi Jonathan Goncalves | 79’ | Victor Lobry Louis Mouton |
80’ | Kevin Testud Ibrahima Balde | 89’ | Anas Namri Saidou Sow |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Falconnier | Mathys Saban | ||
Jean-Jacques Rocchi | Louis Mouton | ||
Jonathan Goncalves | Saidou Sow | ||
Thomas Callens | Boubacar Fall | ||
Alexy Bosetti | Gaetan Charbonnier | ||
Clement Billemaz | Abdoulaye Sidibe | ||
Ibrahima Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây St.Etienne
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại