Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Amin Chiakha48
  • (Pen) Kevin Diks78
  • Lukas Lerager (Thay: William Clem)81
  • Victor Froholdt (Thay: Robert)81
  • Magnus Mattsson (Thay: Viktor Claesson)87
  • Andreas Cornelius (Thay: Amin Chiakha)87
  • Birger Meling (Thay: Marcos Lopez)90
  • Adam Forrester (Thay: Frankie Kent)35
  • Malachi Boateng38
  • Adam Forrester51
  • James Wilson (Thay: Kenneth Vargas)73
  • Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest)73
  • Cameron Devlin82

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Hearts

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Hearts
Hearts
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 11
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Hearts

FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Kevin Diks (2), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), William Clem (36), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Viktor Claesson (7), Robert (16), Amin Chiakha (19)

Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Kenneth Vargas (77), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
2
Kevin Diks
5
Gabriel Pereira
6
Pantelis Hatzidiakos
15
Marcos López
36
William Clem
27
Thomas Delaney
10
Mohamed Elyounoussi
7
Viktor Claesson
16
Robert
19
Amin Chiakha
16
Blair Spittal
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
18
Malachi Boateng
14
Cameron Devlin
77
Kenneth Vargas
29
James Penrice
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
5
Daniel Oyegoke
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-4-2
Thay người
81’
William Clem
Lukas Lerager
35’
Frankie Kent
Adam Forrester
81’
Robert
Victor Froholdt
73’
Kenneth Vargas
James Wilson
87’
Amin Chiakha
Andreas Cornelius
73’
Alan Forrest
Yutaro Oda
87’
Viktor Claesson
Magnus Mattsson
90’
Marcos Lopez
Birger Meling
Cầu thủ dự bị
Lukas Lerager
James Wilson
Theo Sander
Zander Clark
Rodrigo Huescas
Barrie McKay
Andreas Cornelius
Yutaro Oda
Rúnar Alex Rúnarsson
Yan Dhanda
Munashe Garananga
Macaulay Tait
Magnus Mattsson
Liam Boyce
Jordan Larsson
Adam Forrester
Victor Froholdt
Callum Sandilands
Giorgi Gocholeishvili
Andres Salazar Osorio
Birger Meling
Jorge Grant
Oliver Hojer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Europa Conference League
20/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
25/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X