- Victor van den Bogert6
- Ilias Boumassaoudi (Thay: Rein van Hedel)64
- Ricardo Henning (Thay: Victor van den Bogert)65
- Sebastiaan van Bakel (Thay: Salah Oulad M'Hand)71
- Mees Laros (Thay: Danny Verbeek)71
- Mees Laros (Thay: Nick de Groot)71
- Ricardo Henning (Kiến tạo: Luke Mbete-Tabu)75
- Sheddy Barglan (Thay: Gedion Zelalem)90
- Danny Verbeek90+5'
- Piotr Parzyszek34
- Vicente Besuijen (Kiến tạo: Bradley van Hoeven)59
- Patrick Brouwer (Thay: Bradley van Hoeven)59
- Joey Konings (Thay: Piotr Parzyszek)70
- Ben Scholte (Thay: Lucas Bernadou)70
- Julius Dirksen (Thay: Vicente Besuijen)87
- Dennis Vos90+5'
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs FC Emmen
số liệu thống kê
FC Den Bosch
FC Emmen
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs FC Emmen
FC Den Bosch (5-3-2): Krisztián Hegyi (28), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete (5), Nick de Groot (14), Rein van Hedel (8), Gedion Zelalem (6), Salah-Eddine Oulad M'Hand (10), Danny Verbeek (11), Kacper Kostorz (99)
FC Emmen (4-2-3-1): Eric Oelschlagel (1), Mike Te Wierik (4), Michael Heylen (13), Dennis Silvanus Vos (14), Jeff Hardeveld (3), Maikel Kieftenbeld (6), Lucas Bernadou (8), Bradly Van Hoeven (17), Jorrit Smeets (25), Vicente Besuijen (7), Piotr Parzyszek (9)
FC Den Bosch
5-3-2
28
Krisztián Hegyi
18
Rik Mulders
3
Victor Van den Bogert
15
Teun Van Grunsven
5
Luke Mbete
14
Nick de Groot
8
Rein van Hedel
6
Gedion Zelalem
10
Salah-Eddine Oulad M'Hand
11
Danny Verbeek
99
Kacper Kostorz
9
Piotr Parzyszek
7
Vicente Besuijen
25
Jorrit Smeets
17
Bradly Van Hoeven
8
Lucas Bernadou
6
Maikel Kieftenbeld
3
Jeff Hardeveld
14
Dennis Silvanus Vos
13
Michael Heylen
4
Mike Te Wierik
1
Eric Oelschlagel
FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Rein van Hedel Ilias Boumassaoudi | 59’ | Bradley van Hoeven Patrick Brouwer |
65’ | Victor van den Bogert Ricardo-Oliver Henning | 70’ | Lucas Bernadou Ben Scholte |
71’ | Salah Oulad M'Hand Sebastiaan van Bakel | 70’ | Piotr Parzyszek Joey Konings |
71’ | Nick de Groot Mees Laros | 87’ | Vicente Besuijen Julius Dirksen |
90’ | Gedion Zelalem Sheddy Barglan |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjemme Bijlsma | Jan Hoekstra | ||
Lars Vrolijks | Kyan Van Dorp | ||
Yuya Ikeshita | Faris Hammouti | ||
Sebastiaan van Bakel | Julius Dirksen | ||
Ricardo-Oliver Henning | Lorenzo Burnet | ||
Shalva Ogbaidze | Patrick Brouwer | ||
Mees Laros | Ben Scholte | ||
Yannick Keijser | Gijs Bolk | ||
Ilias Boumassaoudi | Jorn Hekkert | ||
Sheddy Barglan | Maarten Pouwels | ||
Joey Konings |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại