- Ahmed El Messaoudi34
- (Pen) Jari Vlak39
- Ben Scholte (Thay: Desley Ubbink)77
- Patrick Brouwer (Thay: Rui Mendes)88
- Teun van Grunsven38
- Ilias Boumassaoudi (Thay: Ryan Lejten)55
- Rik Mulders72
- Shalva Ogbaidze (Thay: Gedion Zelalem)77
- Sebastiaan van Bakel (Thay: Salah Oulad M'Hand)88
Thống kê trận đấu FC Emmen vs FC Den Bosch
số liệu thống kê
FC Emmen
FC Den Bosch
68 Kiểm soát bóng 32
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs FC Den Bosch
FC Emmen (4-3-3): Jan Hoekstra (22), Mike Te Wierik (4), Michael Heylen (13), Julius Dirksen (24), Lorenzo Burnet (18), Lucas Bernadou (8), Jari Vlak (20), Cornelis Petrus Ubbink (10), Rui Mendes (7), Piotr Parzyszek (9), Ahmed El Messaoudi (23)
FC Den Bosch (3-4-3): Jakub Ojrzynski (75), Ricardo-Oliver Henning (27), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete-Tatu (5), Rik Mulders (18), Salah Eddine Oulad M'Hand (10), Gedion Zelalem (6), Nick de Groot (14), Jaron Vicario (16), Kacper Kostorz (99), Ryan Leijten (20)
FC Emmen
4-3-3
22
Jan Hoekstra
4
Mike Te Wierik
13
Michael Heylen
24
Julius Dirksen
18
Lorenzo Burnet
8
Lucas Bernadou
20
Jari Vlak
10
Cornelis Petrus Ubbink
7
Rui Mendes
9
Piotr Parzyszek
23
Ahmed El Messaoudi
20
Ryan Leijten
99
Kacper Kostorz
16
Jaron Vicario
14
Nick de Groot
6
Gedion Zelalem
10
Salah Eddine Oulad M'Hand
18
Rik Mulders
5
Luke Mbete-Tatu
15
Teun Van Grunsven
27
Ricardo-Oliver Henning
75
Jakub Ojrzynski
FC Den Bosch
3-4-3
Thay người | |||
77’ | Desley Ubbink Ben Scholte | 55’ | Ryan Lejten Ilias Boumassaoudi |
88’ | Rui Mendes Patrick Brouwer | 77’ | Gedion Zelalem Shalva Ogbaidze |
88’ | Salah Oulad M'Hand Sebastiaan van Bakel |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Oelschlagel | Stan Maas | ||
George Younan Askaro | Mees Laros | ||
Jasper Antonio Huijzer | Victor Van den Bogert | ||
Ben Scholte | Sebastiaan van Bakel | ||
Patrick Brouwer | Tomas Kalinauskas | ||
Maikel Kieftenbeld | Shalva Ogbaidze | ||
Jorrit Smeets | Yannick Keijser | ||
Jeff Hardeveld | Ilias Boumassaoudi | ||
Robin Schouten | Rhino Goutier | ||
Dennis Silvanus Vos | Lars Vrolijks | ||
Kyan Van Dorp | Joey Roggeveen | ||
Joey Konings |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại