- (Pen) Toerles Knoell18
- Vieri Kotzebue (Thay: Danzell Gravenberch)67
- Hicham Acheffay (Thay: Mees Laros)75
- Teun van Grunsven (Thay: Thijs van Leeuwen)75
- Tjemme Bijlsma (Thay: Mees Bakker)82
- Stan Henderikx88
- Sheddy Barglan (Thay: Toerles Knoell)90
- Rein van Hedel (Thay: Vieri Kotzebue)90
- Tjemme Bijlsma90+2'
- Michael Martin (Thay: Fridolin Wagner)24
- Pascal Mulder40
- Robin Schouten (Thay: Faris Hammouti)46
- Julius Kade53
- Franck Evina (Thay: Agon Sadiku)59
- Freddy Quispel (Thay: Julius Kade)59
- Jorginho Soares (Thay: Michael Martin)87
- Tim Geypens (Thay: Djenahro Nunumete)87
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs FC Emmen
số liệu thống kê
FC Den Bosch
FC Emmen
36 Kiểm soát bóng 64
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs FC Emmen
FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Thijs Van Leeuwen (10), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Torles Knoll (9), Danzell Gravenberch (22)
FC Emmen (4-2-3-1): Luca Unbehaun (38), Faris Hammouti (23), Mike Te Wierik (4), Pascal Mulder (6), Djenahro Nunumete (21), Torben Rhein (7), Fridolin Wagner (26), Jalen Hawkins (10), Julius Kade (20), Kelian Nsona (24), Agon Sadiku (19)
FC Den Bosch
4-3-3
1
Mees Bakker
18
Rik Mulders
3
Victor Van den Bogert
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
10
Thijs Van Leeuwen
23
Mikulas Bakala
33
Mees Laros
17
Byron Burgering
9
Torles Knoll
22
Danzell Gravenberch
19
Agon Sadiku
24
Kelian Nsona
20
Julius Kade
10
Jalen Hawkins
26
Fridolin Wagner
7
Torben Rhein
21
Djenahro Nunumete
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
23
Faris Hammouti
38
Luca Unbehaun
FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Rein van Hedel Vieiri Kotzebue | 24’ | Jorginho Soares Michael Martin |
75’ | Thijs van Leeuwen Teun Van Grunsven | 46’ | Faris Hammouti Robin Schouten |
75’ | Mees Laros Hicham Acheffay | 59’ | Julius Kade Freddy Quispel |
82’ | Mees Bakker Tjemme Bijlsma | 59’ | Agon Sadiku Franck Evina |
90’ | Vieri Kotzebue Rein van Hedel | 87’ | Michael Martin Jorginho Soares |
90’ | Toerles Knoell Sheddy Barglan | 87’ | Djenahro Nunumete Tim Geypens |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjemme Bijlsma | Jan Hoekstra | ||
Silver Elum | Robin Jalving | ||
Vieiri Kotzebue | Jorginho Soares | ||
Rein van Hedel | Dennis Silvanus Vos | ||
Danny Verbeek | Tim Geypens | ||
Teun Van Grunsven | Adrian Rogulj | ||
David Jonathans | Freddy Quispel | ||
Hicham Acheffay | Jorn Hekkert | ||
Shalva Ogbaidze | Franck Evina | ||
Yannick Keijser | Michael Martin | ||
Ilias Boumassaoudi | Robin Schouten | ||
Sheddy Barglan | Gijs Bolk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại