![]() Keziah Veendorp 27 | |
![]() Rui Mendes (Kiến tạo: Kian Slor) 86 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs FC Emmen
số liệu thống kê

FC Den Bosch

FC Emmen
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs FC Emmen
FC Den Bosch (4-4-2): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Stan Maas (24), Ryan Lejten (20), Kevin Felida (6), Steven van der Heijden (8), Soufyan Ahannach (11), Preben Stiers (10), Jizz Hornkamp (9)
FC Emmen (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Keziah Veendorp (13), Miguel Araujo (5), Jeroen Veldmate (4), Lorenzo Burnet (18), Oussama El Azzouzi (34), Jari Vlak (20), Rui Mendes (7), Peter van Ooijen (10), Jasin Assenhoun (11), Reda Kharchouch (14)

FC Den Bosch
4-4-2
1
Wouter van der Steen
18
Rik Mulders
15
Teun van Grunsven
5
Jordy van der Winden
24
Stan Maas
20
Ryan Lejten
6
Kevin Felida
8
Steven van der Heijden
11
Soufyan Ahannach
10
Preben Stiers
9
Jizz Hornkamp
14
Reda Kharchouch
11
Jasin Assenhoun
10
Peter van Ooijen
7
Rui Mendes
20
Jari Vlak
34
Oussama El Azzouzi
18
Lorenzo Burnet
4
Jeroen Veldmate
5
Miguel Araujo
13
Keziah Veendorp
1
Michael Brouwer

FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Preben Stiers Sebastiaan van Bakel | 69’ | Jari Vlak Lucas Bernadou |
57’ | Teun van Grunsven Victor van den Bogert | 81’ | Reda Kharchouch Kian Slor |
76’ | Rik Mulders Nick de Groot | ||
85’ | Stan Maas Mohamed Berte |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Sikking | Azzeddine Toufiqui | ||
Victor van den Bogert | Indy Groothuizen | ||
Sebastiaan van Bakel | Kyan van Dorp | ||
Mohamed Berte | Ben Scholte | ||
Nick de Groot | Lucas Bernadou | ||
Sven Roos | Willem-Hendrik Hoffrogge | ||
Gijs Schalks | Joel van Kaam | ||
Jeff Hardeveld | |||
Leonel Miguel | |||
Kian Slor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại