![]() Remco Balk (Thay: Jamie Jacobs) 41 | |
![]() Aimar Sher (Thay: Florian Krueger) 59 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Luciano Valente) 72 | |
![]() Roberts Uldrikis (Thay: Mitchell Paulissen) 72 | |
![]() Daniel van Kaam 77 | |
![]() Thom van Bergen (Thay: Thijmen Blokzijl) 82 | |
![]() David Sambissa (Thay: Silvester van der Water) 85 | |
![]() Calvin Mac-Intosch (Thay: Michael Breij) 85 | |
![]() Thom van Bergen 89 | |
![]() Aimar Sher 89 | |
![]() Leon Bergsma (Thay: Marco Tol) 90 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist 90+3' | |
![]() Thom van Bergen 90+4' | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist 90+5' | |
![]() Aimar Sher 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Cambuur
số liệu thống kê

FC Groningen

Cambuur
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 22
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 7
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Cambuur
FC Groningen (5-3-2): Michael Verrips (20), Liam Van Gelderen (19), Radinio Balker (12), Thijmen Blokzijl (42), Mads Bech Sorensen (29), Isak Dybvik Maatta (18), Ragnar Oratmangoen (34), Luciano Valente (40), Johan Hove (8), Ricardo Pepi (9), Florian Kruger (23)
Cambuur (4-3-3): Robbin Ruiter (12), Doke Schmidt (5), Marco Tol (15), Floris Smand (33), Alex Bangura (16), Daniel Van Kaam (21), Jamie Jacobs (8), Mees Hoedemakers (6), Michael Breij (14), Silvester Van der Water (11), Mitchell Paulissen (10)

FC Groningen
5-3-2
20
Michael Verrips
19
Liam Van Gelderen
12
Radinio Balker
42
Thijmen Blokzijl
29
Mads Bech Sorensen
18
Isak Dybvik Maatta
34
Ragnar Oratmangoen
40
Luciano Valente
8
Johan Hove
9
Ricardo Pepi
23
Florian Kruger
10
Mitchell Paulissen
11
Silvester Van der Water
14
Michael Breij
6
Mees Hoedemakers
8
Jamie Jacobs
21
Daniel Van Kaam
16
Alex Bangura
33
Floris Smand
15
Marco Tol
5
Doke Schmidt
12
Robbin Ruiter

Cambuur
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Florian Krueger Aimar Sher | 41’ | Jamie Jacobs Remco Balk |
72’ | Luciano Valente Ramon Pascal Lundqvist | 72’ | Mitchell Paulissen Roberts Uldrikis |
82’ | Thijmen Blokzijl Thom Van Bergen | 85’ | Michael Breij Calvin Mac-Intosch |
85’ | Silvester van der Water David Sambissa | ||
90’ | Marco Tol Leon Bergsma |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Leeuwenburgh | Brett Minnema | ||
Jan De Boer | Joao Virginia | ||
Yahya Kalley | Calvin Mac-Intosch | ||
Damil Dankerlui | Remco Balk | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Leon Bergsma | ||
Joey Pelupessy | Vincent Pichel | ||
Aimar Sher | David Sambissa | ||
Daleho Irandust | Milan Smit | ||
Mike Te Wierik | Sekou Sylla | ||
Thom Van Bergen | Roberts Uldrikis | ||
Jorg Schreuders |
Nhận định FC Groningen vs Cambuur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại