![]() Michael Lopez (Kiến tạo: Otso Liimatta) 16 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Rick Ketting) 45+1' | |
![]() Magnus Breitenmoser (Thay: Samu Alanko) 46 | |
![]() Miika Koskela (Thay: Sandro Embalo) 46 | |
![]() Petteri Forsell 54 | |
![]() Rick Ketting 57 | |
![]() Onni Suutari (Thay: Niklas Jokelainen) 58 | |
![]() Rodrigo Arciero 71 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Ryan Mahuta) 74 | |
![]() Magnus Breitenmoser 77 | |
![]() Rafinha 89 | |
![]() Noah Nurmi 89 | |
![]() Jere Kallinen 89 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: David Haro) 90 |
Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs AC Oulu
số liệu thống kê

FC Inter Turku

AC Oulu
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs AC Oulu
FC Inter Turku (4-3-3): Walter Viitala (1), Rodrigo Arciero (25), Rick Ketting (4), Roger Bonet (6), Ryan Mahuta (24), Tommi Jyry (16), Markus Arsalo (18), Noah Nurmi (5), Petteri Forsell (10), Benjamin Kaellman (9), David Haro (11)
AC Oulu (4-3-3): Callum Ward (5), Riku Selander (6), Rafinha (11), Sandro Embalo (23), Rafael Floro (24), Armend Kabashi (28), Jere Kallinen (15), Niklas Jokelainen (14), Michael Lopez (9), Samu Alanko (7), Otso Liimatta (20)

FC Inter Turku
4-3-3
1
Walter Viitala
25
Rodrigo Arciero
4
Rick Ketting
6
Roger Bonet
24
Ryan Mahuta
16
Tommi Jyry
18
Markus Arsalo
5
Noah Nurmi
10
Petteri Forsell
9
Benjamin Kaellman
11
David Haro
20
Otso Liimatta
7
Samu Alanko
9
Michael Lopez
14
Niklas Jokelainen
15
Jere Kallinen
28
Armend Kabashi
24
Rafael Floro
23
Sandro Embalo
11
Rafinha
6
Riku Selander
5
Callum Ward

AC Oulu
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Ryan Mahuta Matias Ojala | 46’ | Samu Alanko Magnus Breitenmoser |
90’ | David Haro Matias Tamminen | 46’ | Sandro Embalo Miika Koskela |
58’ | Niklas Jokelainen Onni Suutari |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lehtisalo | Raymond Nogha | ||
Luka Kuittinen | Juhani Pennanen | ||
Matias Riikonen | Onni Suutari | ||
Joonas Lepistoe | Aapo Heikkilae | ||
Matias Tamminen | Magnus Breitenmoser | ||
Matias Ojala | Miika Koskela | ||
Elias Mastokangas | Noah Pallas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Inter Turku
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây AC Oulu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại