![]() Aly Ndom 34 | |
![]() Samuel Anini Jr. 39 | |
![]() Timi Lahti 41 | |
![]() Mika (Kiến tạo: Georgios Manthatis) 45+3' | |
![]() Jiri Nissinen (Thay: Albin Granlund) 46 | |
![]() Alvaro Ngamba 47 | |
![]() Jack De Vries (Thay: Willian Pozo-Venta) 58 | |
![]() Damiano Pecile (Thay: Matias Lindfors) 58 | |
![]() Valtteri Vesiaho (Thay: Michael Ogungbaro) 62 | |
![]() Matias Niemelae (Thay: Rasmus Leislahti) 62 | |
![]() Willis Furtado (Kiến tạo: Jack De Vries) 65 | |
![]() Robin Sid (Thay: Aly Ndom) 67 | |
![]() Gabriel Sandberg 69 | |
![]() Daniel Enqvist (Thay: Mikko Sumusalo) 81 | |
![]() Riku Sjoeroos (Thay: Samuel Anini Jr.) 81 | |
![]() Simo Roiha (Thay: Willis Furtado) 82 | |
![]() Jean-Christophe Coubronne 84 | |
![]() Mika 84 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Jamie Hopcutt) 85 | |
![]() Matias Niemelae 88 | |
![]() Jean-Christophe Coubronne 89 | |
![]() Simo Roiha 90 | |
![]() Jack De Vries 90+1' |
Thống kê trận đấu FC KTP vs IFK Mariehamn
số liệu thống kê

FC KTP

IFK Mariehamn
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 24
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC KTP vs IFK Mariehamn
FC KTP (3-5-1-1): Rasmus Leislahti (1), Lassi Nurmos (3), Michael Ogungbaro (5), Frederikus Quirinus Klinkenberg (4), Willis Alves Furtado (10), Gabriel Sandberg (21), Matias Lindfors (23), Giorgos Manthatis (27), Joni Makela (7), Willian Pozo-Venta (11), Mika (29)
IFK Mariehamn (4-3-3): Elmo Henriksson (81), Albin Granlund (22), Timi Tapio Lahti (2), Jean-Christophe Coubronne (13), Mikko Sumusalo (23), Aly Ndom (44), Alvaro Ngamba (8), Jamie Hopcutt (10), De (9), Ariel Thierry Ngueukam (11), Samuel Anini Jr. (41)

FC KTP
3-5-1-1
1
Rasmus Leislahti
3
Lassi Nurmos
5
Michael Ogungbaro
4
Frederikus Quirinus Klinkenberg
10
Willis Alves Furtado
21
Gabriel Sandberg
23
Matias Lindfors
27
Giorgos Manthatis
7
Joni Makela
11
Willian Pozo-Venta
29
Mika
41
Samuel Anini Jr.
11
Ariel Thierry Ngueukam
9
De
10
Jamie Hopcutt
8
Alvaro Ngamba
44
Aly Ndom
23
Mikko Sumusalo
13
Jean-Christophe Coubronne
2
Timi Tapio Lahti
22
Albin Granlund
81
Elmo Henriksson

IFK Mariehamn
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Willian Pozo-Venta Jack De Vries | 46’ | Albin Granlund Jiri Nissinen |
58’ | Matias Lindfors Damiano Pecile | 67’ | Aly Ndom Robin Sid |
62’ | Rasmus Leislahti Matias Niemela | 81’ | Mikko Sumusalo Daniel Enqvist |
62’ | Michael Ogungbaro Valtteri Vesiaho | 81’ | Samuel Anini Jr. Riku Sjoroos |
82’ | Willis Furtado Simo Roiha | 85’ | Jamie Hopcutt Oskari Sallinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Niemela | Jiri Nissinen | ||
Aleksi Tarvonen | Alan Henrique | ||
Simo Roiha | Daniel Enqvist | ||
Jack De Vries | Robin Sid | ||
Damiano Pecile | Riku Sjoroos | ||
David Ramadingaye | Oskari Sallinen | ||
Valtteri Vesiaho | Otto Hautamo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | T T T H H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H B B T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B T H T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | B B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | H B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại