![]() Georgios Manthatis 17 | |
![]() Timi Lahti 25 | |
![]() Willis Furtado 36 | |
![]() Timi Lahti 48 | |
![]() De 52 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Georgios Manthatis) 58 | |
![]() Daan Klinkenberg 62 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Michael Fonsell) 67 | |
![]() Anttoni Huttunen (Thay: Matias Lindfors) 68 | |
![]() Aleksi Tarvonen (Thay: Simo Roiha) 68 | |
![]() Samuel Anini Jr. 78 | |
![]() Samuel Anini Jr. (Thay: De) 79 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Robin Sid) 79 | |
![]() Nathael Ishii 88 | |
![]() Nathael Ishii (Thay: Joni Maekelae) 88 | |
![]() Samuel Anini Jr. 90+2' |
Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs FC KTP
số liệu thống kê

IFK Mariehamn

FC KTP
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs FC KTP
IFK Mariehamn (5-3-2): Elmo Henriksson (81), Jiri Nissinen (28), Alan Henrique (15), Timi Tapio Lahti (2), Jean-Christophe Coubronne (13), Mikko Sumusalo (23), Robin Sid (17), Michael Fonsell (14), Alvaro Ngamba (8), Ariel Thierry Ngueukam (11), De (9)
FC KTP (3-5-2): Rasmus Leislahti (1), Juho Lehtiranta (14), Michael Ogungbaro (5), Frederikus Quirinus Klinkenberg (4), Giorgos Manthatis (27), Matias Lindfors (23), Gabriel Sandberg (21), Johnu (8), Joni Makela (7), Simo Roiha (20), Willis Alves Furtado (10)

IFK Mariehamn
5-3-2
81
Elmo Henriksson
28
Jiri Nissinen
15
Alan Henrique
2
Timi Tapio Lahti
13
Jean-Christophe Coubronne
23
Mikko Sumusalo
17
Robin Sid
14
Michael Fonsell
8
Alvaro Ngamba
11
Ariel Thierry Ngueukam
9
De
10
Willis Alves Furtado
20
Simo Roiha
7
Joni Makela
8
Johnu
21
Gabriel Sandberg
23
Matias Lindfors
27
Giorgos Manthatis
4
Frederikus Quirinus Klinkenberg
5
Michael Ogungbaro
14
Juho Lehtiranta
1
Rasmus Leislahti

FC KTP
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Michael Fonsell Jamie Hopcutt | 58’ | Georgios Manthatis Matias Paavola |
79’ | De Samuel Anini Jr. | 68’ | Simo Roiha Aleksi Tarvonen |
79’ | Robin Sid Oskari Sallinen | 68’ | Matias Lindfors Anttoni Huttunen |
88’ | Joni Maekelae Nathael Kenzo Ishii |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Anini Jr. | Matias Niemela | ||
Arvid Lundberg | Maxim Zhuk | ||
Jamie Hopcutt | Miska Rautiola | ||
Oskari Sallinen | Aleksi Tarvonen | ||
Usman Suleman | Anttoni Huttunen | ||
Marc Nordqvist | Nathael Kenzo Ishii | ||
Leo Andersson | Matias Paavola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | T T T H H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H B B T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B T H T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | B B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | H B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại