![]() Niklas Friberg 29 | |
![]() Tuure Siira (Thay: Tino Purme) 37 | |
![]() Oiva Laaksonen (Thay: Henri Malundama) 46 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Onni Haenninen) 57 | |
![]() Altin Zeqiri (Kiến tạo: Daniel Koskipalo) 62 | |
![]() Eero-Matti Auvinen 68 | |
![]() Fofana Tiemoko 70 | |
![]() Fofana Tiemoko (Thay: Logan Rogerson) 70 | |
![]() Stavros Zarokostas (Thay: Oliver Whyte) 70 | |
![]() Bubacar Djalo 73 | |
![]() Haymenn Bah-Traore 81 | |
![]() Samuel Pasanen (Thay: Tommi Jaentti) 81 | |
![]() Irfan Sadik (Thay: Loorents Hertsi) 81 | |
![]() Anthony Herbert (Thay: Niklas Friberg) 82 | |
![]() Anthony Herbert 86 | |
![]() Akseli Puukko (Thay: Daniel Koskipalo) 89 | |
![]() Samuel Pasanen 90+1' | |
![]() Stavros Zarokostas 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs FC Haka J
số liệu thống kê

FC Lahti
FC Haka J
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs FC Haka J
FC Lahti (4-3-3): Anton Munukka (30), Julius Tauriainen (16), Arian Kabashi (2), Daniel Koskipalo (3), Teemu Penninkangas (27), Bubacar Djalo (5), Mikko Kuningas (25), Tommi Jantti (17), Loorents Hertsi (22), Onni Hanninen (19), Altin Zeqiri (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Alves | |||
Matti Klinga | |||
Samuel Pasanen | |||
Osku Maukonen | |||
Akseli Puukko | |||
Jusif Ali | |||
Irfan Sadik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại