![]() Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Lawrence Agyekum) 10 | |
![]() Dirk Carlson 25 | |
![]() Lukas Wallner 26 | |
![]() Bernd Gschweidl 27 | |
![]() Dario Tadic (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 29 | |
![]() Adam Daghim 36 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo 39 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Tim Trummer) 46 | |
![]() Raphael Hofer 53 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Adam Daghim) 57 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Kevin Monzialo) 60 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Stefan Nutz) 60 | |
![]() David Riegler 67 | |
![]() Gaoussou Diakite (Thay: Oliver Lukic) 70 | |
![]() Christoph Messerer 73 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Dario Tadic) 75 | |
![]() Din Barlov (Thay: David Riegler) 75 | |
![]() John Mellberg (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 77 | |
![]() Nicolo Turco (Thay: Luka Reischl) 77 | |
![]() Lawrence Agyekum 80 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Adam Daghim) 87 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Christoph Messerer) 89 | |
![]() Sebastian Bauer 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

FC Liefering

SKN St. Poelten
19 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 24
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SKN St. Poelten
FC Liefering (4-1-3-2): Jonas Krumrey (34), Lawrence Agyekum (16), Lukas Wallner (55), Bryan Okoh (5), Raphael Hofer (11), Valentin Sulzbacher (29), Tim Trummer (37), Oliver Lukic (21), Moussa Kounfolo Yeo (49), Luka Reischl (9), Adam Daghim (47)
SKN St. Poelten (3-4-2-1): Thomas Turner (26), David Riegler (19), Sebastian Bauer (4), Stefan Thesker (2), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (11), Christoph Messerer (8), Kevin Monzialo (7), Dario Tadic (24), Stefan Nutz (22)

FC Liefering
4-1-3-2
34
Jonas Krumrey
16
Lawrence Agyekum
55
Lukas Wallner
5
Bryan Okoh
11
Raphael Hofer
29
Valentin Sulzbacher
37
Tim Trummer
21
Oliver Lukic
49
Moussa Kounfolo Yeo
9
Luka Reischl
47
Adam Daghim
22
Stefan Nutz
24
Dario Tadic
7
Kevin Monzialo
8
Christoph Messerer
11
Marc Stendera
23
Dirk Carlson
37
Julian Keiblinger
2
Stefan Thesker
4
Sebastian Bauer
19
David Riegler
26
Thomas Turner

SKN St. Poelten
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Tim Trummer Zeteny Jano | 60’ | Stefan Nutz Rio Nitta |
70’ | Oliver Lukic Gaoussou Diakite | 60’ | Kevin Monzialo Bernd Gschweidl |
77’ | Moussa Kounfolo Yeo John Mellberg | 75’ | David Riegler Din Barlov |
77’ | Luka Reischl Nicolo Turco | 75’ | Dario Tadic Gerhard Dombaxi |
87’ | Adam Daghim Phillip Verhounig | 89’ | Christoph Messerer Johannes Tartarotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaoussou Diakite | Rio Nitta | ||
Salko Hamzic | Bernd Gschweidl | ||
Zeteny Jano | Din Barlov | ||
John Mellberg | Felix Gschossmann | ||
Phillip Verhounig | Johannes Tartarotti | ||
Jannik Schuster | Gerhard Dombaxi | ||
Nicolo Turco | Thomas Salamon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại