Thứ Năm, 03/04/2025
Dario Osorio
22
Dario Osorio (Kiến tạo: Joel Andersson)
42
Alexander Prass (Thay: Jacob Bruun Larsen)
60
Mergim Berisha (Thay: Haris Tabakovic)
60
Jan Kuchta (Thay: Franculino)
63
Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey)
66
Tim Drexler (Thay: Stanley N'Soki)
73
Max Moerstedt (Thay: Marius Buelter)
73
Pedro Bravo (Thay: Denil Castillo)
74
Kristoffer Askildsen (Thay: Dario Osorio)
74
Kristoffer Askildsen
74
Valdemar Byskov (Thay: Dario Osorio)
74
Kristoffer Askildsen (Thay: Aral Simsir)
77
Victor Bak (Thay: Joel Andersson)
77
Max Moerstedt (Kiến tạo: Pavel Kaderabek)
90

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Hoffenheim

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
Hoffenheim
Hoffenheim
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
2 Việt vị 2
18 Chuyền dài 12
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Midtjylland vs Hoffenheim

Tất cả (327)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 8561.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 49%, Hoffenheim: 51%.

90+5'

Edward Chilufya bị phạt vì đẩy Max Moerstedt.

90+5'

Một cầu thủ của FC Midtjylland thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 49%, Hoffenheim: 51%.

90+5'

Alexander Prass của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Tom Bischof của Hoffenheim phạm lỗi với Valdemar Byskov

90+4'

Edward Chilufya bị phạt vì đẩy Oliver Baumann.

90+4'

Kevin Akpoguma cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Jan Kuchta bị chặn lại.

90+3'

Đường chuyền của Kevin Mbabu từ FC Midtjylland đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Một cầu thủ của FC Midtjylland thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+2'

FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Umut Tohumcu đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+1'

Pavel Kaderabek tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90'

Pavel Kaderabek là người kiến tạo cho bàn thắng.

90' G O O O A A A L - Max Moerstedt ghi bàn bằng cú đá xe đạp chổng ngược bằng chân phải! Thật tuyệt vời!

G O O O A A A L - Max Moerstedt ghi bàn bằng cú đá xe đạp chổng ngược bằng chân phải! Thật tuyệt vời!

89'

Pavel Kaderabek tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90' G O O O O A A A L Tỷ số của Hoffenheim.

G O O O O A A A L Tỷ số của Hoffenheim.

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Hoffenheim

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Ousmane Diao (4), Mads Bech Sorensen (22), Joel Andersson (6), Darío Osorio (11), Emiliano Martínez (5), Denil Castillo (21), Aral Simsir (58), Edward Chilufya (14), Franculino (7)

Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Florian Grillitsch (11), Stanley Nsoki (34), Valentin Gendrey (15), Umut Tohumcu (17), Tom Bischof (7), Marius Bulter (21), Jacob Bruun Larsen (29), Adam Hložek (23), Haris Tabaković (26)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
16
Elías Rafn Ólafsson
43
Kevin Mbabu
4
Ousmane Diao
22
Mads Bech Sorensen
6
Joel Andersson
11
Darío Osorio
5
Emiliano Martínez
21
Denil Castillo
58
Aral Simsir
14
Edward Chilufya
7
Franculino
26
Haris Tabaković
23
Adam Hložek
29
Jacob Bruun Larsen
21
Marius Bulter
7
Tom Bischof
17
Umut Tohumcu
15
Valentin Gendrey
34
Stanley Nsoki
11
Florian Grillitsch
25
Kevin Akpoguma
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
Thay người
63’
Franculino
Jan Kuchta
60’
Haris Tabakovic
Mergim Berisha
74’
Denil Castillo
Pedro Bravo
60’
Jacob Bruun Larsen
Alexander Prass
74’
Dario Osorio
Valdemar Byskov
66’
Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek
77’
Joel Andersson
Victor Bak
73’
Marius Buelter
Max Moerstedt
77’
Aral Simsir
Kristoffer Askildsen
73’
Stanley N'Soki
Tim Drexler
Cầu thủ dự bị
Jonas Lossl
Luca Philipp
Liam Selin
Arthur Chaves
Lee Hanbeom
Florian Micheler
Victor Bak
Max Moerstedt
Kristoffer Askildsen
Tim Drexler
Pedro Bravo
Mergim Berisha
Valdemar Byskov
Pavel Kaderabek
Jan Kuchta
Diadie Samassekou
Victor Lind
Alexander Prass
Tình hình lực lượng

Paulinho

Va chạm

David Jurásek

Chấn thương vai

Christian Sørensen

Không xác định

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Juninho

Va chạm

Marco John

Chấn thương đầu gối

Adam Gabriel

Va chạm

Anton Stach

Không xác định

Kristoffer Olsson

Không xác định

Dennis Geiger

Chấn thương đùi

Adam Buksa

Chấn thương cơ

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Andrej Kramarić

Không xác định

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Giao hữu
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X