![]() Joao Marcelo (Kiến tạo: Silvestre Varela) 15 | |
![]() Andre Micael 50 | |
![]() Goncalo Borges (Kiến tạo: Namaso Loader) 59 | |
![]() Rodrigo Rego 65 | |
![]() Rodrigo Rego 70 | |
![]() (og) Ricardo Silva 74 | |
![]() Andre Leao 76 | |
![]() Goncalo Borges 77 | |
![]() Rodrigo Rego 81 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Varzim
số liệu thống kê

FC Porto B

Varzim
14 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 27
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Varzim
Thay người | |||
66’ | Ze Pedro Diiogo Abreu | 60’ | Nuno Valente Ze Tiago |
86’ | Bernardo Folha Peglow | 60’ | George Ofosu Murilo Freitas |
86’ | Namaso Loader Sebastian Soto | 72’ | Rafael Assis Luis Silva |
90’ | Silvestre Varela Vasco Sousa | 85’ | Tavinho Agdon Menezes |
90’ | Levi Faustino Rodrigo Pinheiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Cardoso | Ricardo Nunes | ||
Rodrigo Fernandes | Lessinho | ||
Vasco Sousa | Ze Tiago | ||
Rodrigo Pinheiro | Tiago Cerveira | ||
Diiogo Abreu | Murilo Freitas | ||
Peglow | Ze Ferreira | ||
Sebastian Soto | Luis Silva | ||
Diogo Ressureicao | Agdon Menezes | ||
Wesley | Bruno Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại