- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Ivan Jaime)1
- Nico Gonzalez (Kiến tạo: Ivan Jaime)30
- Wendell (Thay: Martim Fernandes)68
- Joao Mario (Thay: Pepe)69
- Goncalo Borges (Thay: Ivan Jaime)77
- Marko Grujic (Thay: Vasco Sousa)78
- Fran Navarro (Thay: Wenderson Galeno)90
- Patrick22
- Fabio Ronaldo (Thay: Kiko Bondoso)37
- Ole Pohlmann (Thay: Joao Tome)37
- Joao Graca (Thay: Tiago Morais)37
- Patrick43
- Jonathan Panzo (Thay: Joao Novais)45
- Vitor Gomes (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi)84
Thống kê trận đấu FC Porto vs Rio Ave
số liệu thống kê
FC Porto
Rio Ave
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 12
2 Việt vị 2
27 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto vs Rio Ave
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Otavio (4), Galeno (13), Vasco Jose Cardoso Sousa (15), Alan Varela (22), Pepê (11), Nico González (16), Iván Jaime (17), Danny Namaso (19)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Joao Tome (20), Amine (10), Joao Novais (6), Marios Vroussay (17), Kiko Bondoso (19), Clayton (9), Tiago Morais (11)
FC Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
52
Martim Fernandes
97
Zé Pedro
4
Otavio
13
Galeno
15
Vasco Jose Cardoso Sousa
22
Alan Varela
11
Pepê
16
Nico González
17
Iván Jaime
19
Danny Namaso
11
Tiago Morais
9
Clayton
19
Kiko Bondoso
17
Marios Vroussay
6
Joao Novais
10
Amine
20
Joao Tome
4
Patrick William
33
Aderllan Santos
42
Renato Pantalon
18
Jhonatan
Rio Ave
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Martim Fernandes Wendell | 37’ | Tiago Morais Joao Graca |
69’ | Pepe João Mário | 37’ | Kiko Bondoso Fabio Ronaldo |
77’ | Ivan Jaime Gonçalo Borges | 37’ | Joao Tome Ole Pohlmann |
78’ | Vasco Sousa Marko Grujić | 45’ | Joao Novais Jonathan Panzo |
90’ | Wenderson Galeno Fran Navarro | 84’ | Amine Oudrhiri Idrissi Vitor Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Cezary Miszta | ||
Stephen Eustáquio | Jonathan Panzo | ||
Marko Grujić | Amine Rehmi | ||
Wendell | Vitor Gomes | ||
André Franco | Karem Zoabi | ||
Fran Navarro | Brandon Aguilera | ||
João Mário | Joao Graca | ||
Gonçalo Borges | Fabio Ronaldo | ||
Gabriel Bras | Ole Pohlmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại