- Pedro Amaral (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu)33
- Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Pedro Amaral)43
- Emmanuel Boateng (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)71
- Vitor Gomes (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi)71
- Vitor Gomes76
- Paulo Vitor (Thay: Joca)83
- Ukra (Thay: Pedro Amaral)83
- Hernani (Thay: Fabio Ronaldo)88
- Antonio Martinez (Thay: Evanilson)46
- Gabriel Veron (Thay: Joao Mario)46
- Wenderson Galeno (Thay: Bruno Costa)46
- Mehdi Taremi49
- (Pen) Mehdi Taremi62
- Andre Franco (Thay: Ivan Marcano)71
- Danny Loader (Thay: Mehdi Taremi)84
- Gabriel Veron85
- Antonio Martinez (Kiến tạo: Pepe)90+3'
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Porto
số liệu thống kê
Rio Ave
Porto
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Porto
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Miguel Nobrega (3), Aderllan Santos (33), Renato Pantalon (42), Costinha (20), Pedro Amaral (24), Amine Oudrhiri (10), Guga (6), Joca (14), Abdul-Aziz Yakubu (19), Fabio Ronaldo (77)
Porto (4-1-3-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Ivan Marcano (5), Zaidu Sanusi (12), Mateus Uribe (8), Bruno Costa (28), Pepe (11), Otavio (25), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Rio Ave
3-5-2
18
Jhonatan
3
Miguel Nobrega
33
Aderllan Santos
42
Renato Pantalon
20
Costinha
24
Pedro Amaral
10
Amine Oudrhiri
6
Guga
14
Joca
19 2
Abdul-Aziz Yakubu
77
Fabio Ronaldo
9
Mehdi Taremi
30
Evanilson
25
Otavio
11
Pepe
28
Bruno Costa
8
Mateus Uribe
12
Zaidu Sanusi
5
Ivan Marcano
23
Joao Mario
99
Diogo Costa
Porto
4-1-3-2
Thay người | |||
71’ | Abdul-Aziz Yakubu Emmanuel Boateng | 46’ | Evanilson Toni Martinez |
71’ | Amine Oudrhiri Idrissi Vitor Gomes | 46’ | Bruno Costa Wenderson Galeno |
83’ | Pedro Amaral Ukra | 46’ | Joao Mario Gabriel Veron |
83’ | Joca Paulo Vitor | 71’ | Ivan Marcano Andre Franco |
88’ | Fabio Ronaldo Hernani | 84’ | Mehdi Taremi Danny Namaso Loader |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Boateng | Stephen Eustaquio | ||
Joao Graca | Toni Martinez | ||
Ukra | Wendell | ||
Leonardo Ruiz | Andre Franco | ||
Vitor Gomes | Danny Namaso Loader | ||
Patrick | Wenderson Galeno | ||
Magrao | Gabriel Veron | ||
Hernani | David Carmo | ||
Paulo Vitor | Claudio Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại