![]() Adrian Sut 12 | |
![]() Paul Iacob (Kiến tạo: Jayson Papeau) 33 | |
![]() Albion Rrahmani (Kiến tạo: Ermal Krasniqi) 53 | |
![]() Andrei Pandele (Thay: Octavian Popescu) 62 | |
![]() Luis Phelipe (Thay: Mihai Lixandru) 63 | |
![]() David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta) 63 | |
![]() Damjan Djokovic (Thay: Jakub Hromada) 72 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Adrian Sut) 72 | |
![]() Ermal Krasniqi (Kiến tạo: Albion Rrahmani) 74 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Jayson Papeau) 76 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Ermal Krasniqi) 77 | |
![]() Albion Rrahmani (Kiến tạo: Funsho Bamgboye) 82 | |
![]() Borisav Burmaz (Thay: Florent Hasani) 84 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs FCSB
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 26
0 Việt vị 3
8 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs FCSB
FC Rapid 1923 (4-3-3): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Cristian Sapunaru (22), Paul Iacob (6), Robert Badescu (3), Jakub Hromada (14), Florent Hasani (8), Razvan Oaida (26), Ermal Krasniqi (77), Albion Rrahmani (9), Jayson Papeau (96)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Ovidiu Marian Popescu (23), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Mihai Lixandru (16), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Octavian Popescu (10), Alexandru Mihail Baluta (25), Florinel Coman (7)

FC Rapid 1923
4-3-3
16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Iacob
3
Robert Badescu
14
Jakub Hromada
8
Florent Hasani
26
Razvan Oaida
77
Ermal Krasniqi
9 2
Albion Rrahmani
96
Jayson Papeau
7
Florinel Coman
25
Alexandru Mihail Baluta
10
Octavian Popescu
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
16
Mihai Lixandru
33
Risto Radunovic
5
Joyskim Dawa Tchakonte
23
Ovidiu Marian Popescu
2
Valentin Cretu
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Jakub Hromada Damjan Djokovic | 62’ | Octavian Popescu Andrei Pandele |
76’ | Jayson Papeau Claudiu Petrila | 63’ | Mihai Lixandru Luis Phelipe |
77’ | Ermal Krasniqi Funsho Ibrahim Bamgboye | 63’ | Alexandru Baluta David Raul Miculescu |
84’ | Florent Hasani Borisav Burmaz | 72’ | Adrian Sut Baba Alhassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Draghia | Andrei Vlad | ||
Catalin Cirjan | Luis Phelipe | ||
Sebastian Andrei Borza | David Popa | ||
Omar El Sawy | Mihai Toma | ||
Borisav Burmaz | Ionut Pantiru | ||
Razvan Philippe Onea | Matyas Laszlo | ||
Damjan Djokovic | Vlad Chiriches | ||
Alexandru Albu | Matei Manolache | ||
Dragos Grigore | Andrei Pandele | ||
Funsho Ibrahim Bamgboye | David Raul Miculescu | ||
Claudiu Petrila | Baba Alhassan | ||
Iulian Lucian Cristea | Nana Kwame Antwi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại