![]() Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Noah Okafor) 5 | |
![]() Karim Adeyemi (Kiến tạo: Noah Okafor) 22 | |
![]() Karim Adeyemi 28 | |
![]() Jakob Jantscher 50 | |
![]() Andreas Ulmer 58 | |
![]() (og) Joerg Siebenhandl 74 | |
![]() Karim Adeyemi 81 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 88 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Sturm Graz
số liệu thống kê

FC Salzburg

Sturm Graz
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Sturm Graz
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Koehn (18), Rasmus Kristensen (43), Jerome Onguene (6), Maximilian Woeber (39), Andreas Ulmer (17), Luka Sucic (21), Mohamed Camara (19), Nicolas Seiwald (13), Brenden Aaronson (11), Noah Okafor (77), Karim Adeyemi (27)
Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Alexandar Borkovic (6), Andreas Kuen (19), Jon Gorenc-Stankovic (4), Stefan Hierlaender (25), Amadou Dante (44), Anderson Niangbo (15), Kelvin Yeboah (9), Jakob Jantscher (13)

FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Koehn
43
Rasmus Kristensen
6
Jerome Onguene
39
Maximilian Woeber
17
Andreas Ulmer
21
Luka Sucic
19
Mohamed Camara
13
Nicolas Seiwald
11
Brenden Aaronson
77
Noah Okafor
27 2
Karim Adeyemi
13
Jakob Jantscher
9
Kelvin Yeboah
15
Anderson Niangbo
44
Amadou Dante
25
Stefan Hierlaender
4
Jon Gorenc-Stankovic
19
Andreas Kuen
6
Alexandar Borkovic
5
Gregory Wuethrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Joerg Siebenhandl

Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người | |||
70’ | Noah Okafor Chukwubuike Adamu | 63’ | Alexandar Borkovic Manprit Sarkaria |
70’ | Luka Sucic Nicolas Capaldo | 71’ | Jon Gorenc-Stankovic Ivan Ljubic |
86’ | Karim Adeyemi Roko Simic | 77’ | Gregory Wuethrich Niklas Geyrhofer |
86’ | Maximilian Woeber Bernardo | 77’ | Kelvin Yeboah Christoph Lang |
86’ | Andreas Ulmer Daouda Guindo | 77’ | Anderson Niangbo Lukas Jaeger |
Cầu thủ dự bị | |||
Roko Simic | Tobias Schuetzenauer | ||
Bernardo | Niklas Geyrhofer | ||
Daouda Guindo | Ivan Ljubic | ||
Mamady Diambou | Christoph Lang | ||
Chukwubuike Adamu | Lukas Jaeger | ||
Nico Mantl | Manprit Sarkaria | ||
Nicolas Capaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại