![]() Jusuf Gazibegovic 16 | |
![]() Samson Baidoo 40 | |
![]() Christian Ilzer 45 | |
![]() Karim Konate 45+5' | |
![]() Karim Konate 45+8' | |
![]() William Boeving (Thay: Szymon Wlodarczyk) 46 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Manprit Sarkaria) 53 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Karim Konate) 56 | |
![]() Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 63 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic 71 | |
![]() (Pen) Sekou Koita 73 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Oscar Gloukh) 74 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Roko Simic) 74 | |
![]() Oumar Solet (Thay: Kamil Piatkowski) 74 | |
![]() David Schnegg 77 | |
![]() Gregory Wuethrich 77 | |
![]() Lucas Gourna-Douath 77 | |
![]() Amar Dedic 77 | |
![]() Stefan Hierlaender 85 | |
![]() Alexander Prass 90 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: Alexander Prass) 90 | |
![]() Andreas Ulmer (Thay: Aleksa Terzic) 90 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Manprit Sarkaria) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Salzburg
số liệu thống kê

Sturm Graz

FC Salzburg
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Salzburg
Sturm Graz (4-4-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Otar Kiteishvili (10), Alexander Prass (8), Manprit Sarkaria (11), Szymon Wlodarczyk (9)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Kamil Piatkowski (4), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzic (3), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Oscar Gloukh (30), Roko Simic (23), Karim Konate (19)

Sturm Graz
4-4-2
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
10
Otar Kiteishvili
8
Alexander Prass
11
Manprit Sarkaria
9
Szymon Wlodarczyk
19
Karim Konate
23
Roko Simic
30
Oscar Gloukh
14
Maurits Kjaergaard
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
3
Aleksa Terzic
6
Samson Baidoo
4
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedic
24
Alexander Schlager

FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Szymon Wlodarczyk William Boving Vick | 56’ | Karim Konate Sekou Koita |
90’ | Alexander Prass Tomi Horvat | 74’ | Oscar Gloukh Luka Sucic |
90’ | Manprit Sarkaria Mohammed Fuseini | 74’ | Roko Simic Nene Dorgeles |
74’ | Kamil Piatkowski Oumar Solet | ||
90’ | Aleksa Terzic Andreas Ulmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Silva Teixeira | Luka Sucic | ||
William Boving Vick | Nene Dorgeles | ||
Luka Maric | Sekou Koita | ||
Tomi Horvat | Forson Amankwah | ||
Dimitri Lavalee | Oumar Solet | ||
Amadou Dante | Jonas Krumrey | ||
Mohammed Fuseini | Andreas Ulmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại