![]() Michael Lang 10 | |
![]() (og) Alexander Joppich 53 | |
![]() Thomas Salamon 53 | |
![]() Thomas Salamon 55 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Okan Aydin) 62 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Kresimir Kovacevic) 74 | |
![]() Daniel Schuetz 81 | |
![]() Rami Tekir 84 | |
![]() David Riegler 84 | |
![]() George Davies 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Wacker Innsbruck vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

FC Wacker Innsbruck

SKN St. Poelten
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wacker Innsbruck vs SKN St. Poelten
FC Wacker Innsbruck (4-3-3): Marco Knaller (80), Florian Kopp (22), Alexander Joppich (16), Lukas Hupfauf (14), Dario Grujic (5), Raphael Galle (17), Okan Aydin (11), Marco Holz (8), Atsushi Zaizen (24), Ronivaldo (9), Clemens Hubmann (28)
SKN St. Poelten (4-3-3): Lino Kasten (45), Christian Ramsebner (15), Michael Lang (21), Karim Conte (6), George Davies (11), David Riegler (19), Daniel Schuetz (20), Thomas Salamon (25), Julian Keiblinger (37), Bernd Gschweidl (9), Ulysses Llanez (26)

FC Wacker Innsbruck
4-3-3
80
Marco Knaller
22
Florian Kopp
16
Alexander Joppich
14
Lukas Hupfauf
5
Dario Grujic
17
Raphael Galle
11
Okan Aydin
8
Marco Holz
24
Atsushi Zaizen
9
Ronivaldo
28
Clemens Hubmann
26
Ulysses Llanez
9
Bernd Gschweidl
37
Julian Keiblinger
25
Thomas Salamon
20
Daniel Schuetz
19
David Riegler
11
George Davies
6
Karim Conte
21
Michael Lang
15
Christian Ramsebner
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Atsushi Zaizen Rami Tekir | 66’ | Bernd Gschweidl Kresimir Kovacevic |
73’ | Lukas Hupfauf Stefan Hager | 73’ | Din Barlov Deni Alar |
81’ | Clemens Hubmann Joao Luiz | 85’ | Deni Alar Din Barlov |
81’ | Raphael Galle Florian Jamnig |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Luiz | Christoph Halper | ||
Alexander Eckmayr | Julian Tomka | ||
Florian Jamnig | Christoph Messerer | ||
Rami Tekir | Deni Alar | ||
Felix Koechl | Kresimir Kovacevic | ||
Stefan Hager | Din Barlov | ||
Robin Linhart | Franz Stolz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại