![]() Renato Steffen (Kiến tạo: Zan Celar) 5 | |
![]() Karol Mets 9 | |
![]() Zan Celar 19 | |
![]() Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Blerim Dzemaili) 24 | |
![]() Donis Avdijaj 26 | |
![]() Fidan Aliti (Thay: Karol Mets) 46 | |
![]() Fabian Rohner 60 | |
![]() Boris Babic (Thay: Zan Celar) 64 | |
![]() Hicham Mahou (Thay: Renato Steffen) 64 | |
![]() Jonathan Okita (Thay: Fabian Rohner) 65 | |
![]() Bledian Krasniqi (Thay: Donis Avdijaj) 65 | |
![]() Cheick Conde (Thay: Blerim Dzemaili) 65 | |
![]() Uran Bislimi (Thay: Mattia Bottani) 74 | |
![]() Mohamed Amoura (Thay: Maren Haile-Selassie) 74 | |
![]() Ivan Santini (Thay: Adrian Guerrero) 86 | |
![]() Mohamed Amoura (Kiến tạo: Milton Valenzuela) 90 | |
![]() Ole Kristian Selnaes 90 | |
![]() Albian Hajdari (Thay: Milton Valenzuela) 90 |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Lugano
số liệu thống kê

FC Zurich

Lugano
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Lugano
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Karol Mets (28), Ole Selnaes (8), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Donis Avdijaj (18), Adrian Guerrero (3), Fabian Rohner (23), Aiyegun Tosin (15)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (17), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Renato Steffen (22), Mattia Bottani (10), Maren Haile-Selassie (11), Zan Celar (9)

FC Zurich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
28
Karol Mets
8
Ole Selnaes
19
Nikola Boranijasevic
21
Blerim Dzemaili
18
Donis Avdijaj
3
Adrian Guerrero
23
Fabian Rohner
15
Aiyegun Tosin
9
Zan Celar
11
Maren Haile-Selassie
10
Mattia Bottani
22
Renato Steffen
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
17
Milton Valenzuela
30
Fabio Daprela
15
Lars Lukas Mai
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi

Lugano
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Karol Mets Fidan Aliti | 64’ | Zan Celar Boris Babic |
65’ | Fabian Rohner Jonathan Okita | 64’ | Renato Steffen Hicham Mahou |
65’ | Donis Avdijaj Bledian Krasniqi | 74’ | Maren Haile-Selassie Mohamed El Amine Amoura |
65’ | Blerim Dzemaili Cheick Oumar Conde | 74’ | Mattia Bottani Uran Bislimi |
86’ | Adrian Guerrero Ivan Santini | 90’ | Milton Valenzuela Albian Hajdari |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Hornschuh | Mohamed El Amine Amoura | ||
Jonathan Okita | Boris Babic | ||
Ivan Santini | Uran Bislimi | ||
Bledian Krasniqi | Hicham Mahou | ||
Fidan Aliti | Albian Hajdari | ||
Lindrit Kamberi | Sebastian Osigwe | ||
Zivko Kostadinovic | Roman Macek | ||
Gianni De Nitti | Hadj Mahmoud | ||
Cheick Oumar Conde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại