![]() Assan Ceesay 52 | |
![]() Kreshnik Hajrizi 69 | |
![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Antonio Marchesano) 77 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 90 |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Lugano
số liệu thống kê

Zuerich

Lugano
53 Kiểm soát bóng 47
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 12
Đội hình xuất phát Zuerich vs Lugano
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Bledian Krasniqi (7), Adrian Guerrero (3), Blerim Dzemaili (21), Antonio Marchesano (10), Assan Ceesay (9)
Lugano (4-1-2-3): Sebastian Osigwe (58), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Mickael Facchinetti (7), Olivier Custodio (20), Jonathan Sabbatini (14), Sandi Lovric (24), Numa Lavanchy (16), Zan Celar (19), Asumah Abubakar-Ankra (17)

Zuerich
3-4-1-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
7
Bledian Krasniqi
3
Adrian Guerrero
21
Blerim Dzemaili
10
Antonio Marchesano
9
Assan Ceesay
17
Asumah Abubakar-Ankra
19
Zan Celar
16
Numa Lavanchy
24
Sandi Lovric
14
Jonathan Sabbatini
20
Olivier Custodio
7
Mickael Facchinetti
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
58
Sebastian Osigwe

Lugano
4-1-2-3
Thay người | |||
64’ | Bledian Krasniqi Degnand Wilfried Gnonto | 64’ | Zan Celar Mohamed Amoura |
64’ | Blerim Dzemaili Ante Coric | 76’ | Asumah Abubakar-Ankra Christopher Lungoyi |
83’ | Antonio Marchesano Marc Hornschuh | 81’ | Mickael Facchinetti Yuri |
90’ | Becir Omeragic Lindrit Kamberi | 81’ | Kreshnik Hajrizi Hadj Mahmoud |
81’ | Olivier Custodio Luis Phelipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Seiler | Yuri | ||
Fabian Rohner | Hadj Mahmoud | ||
Rodrigo Pollero | Kevin Monzialo | ||
Lindrit Kamberi | Mohamed Amoura | ||
Marc Hornschuh | Luis Phelipe | ||
Akaki Gogia | Christopher Lungoyi | ||
Degnand Wilfried Gnonto | Nikolas Muci | ||
Ante Coric | Amir Saipi | ||
Zivko Kostadinovic | Leonid Srdic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại