Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zuerich vs Lugano hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 13/2

Kết thúc

Zuerich

Zuerich

3 : 0

Lugano

Lugano

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 13/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Antonio Marchesano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin)
12
Jonathan Sabbatini
24
Zan Celar (Thay: Mattia Bottani)
46
Fidan Aliti
52
(Pen) Reto Ziegler
53
Yuri (Thay: Mickael Facchinetti)
59
Numa Lavanchy (Thay: Kreshnik Hajrizi)
59
Blerim Dzemaili (Thay: Bledian Krasniqi)
59
Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Aiyegun Tosin)
59
Maren Haile-Selassie (Thay: Ignacio Aliseda)
59
Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Adrian Guerrero)
64
Assan Ceesay (Kiến tạo: Ousmane Doumbia)
66
Nikolas Muci (Thay: Olivier Custodio)
67
Marc Hornschuh (Thay: Antonio Marchesano)
73
Fabio Daprela
77
Blaz Kramer (Thay: Assan Ceesay)
82
Akaki Gogia (Thay: Nikola Boranijasevic)
82

Thống kê trận đấu Zuerich vs Lugano

số liệu thống kê
Zuerich
Zuerich
Lugano
Lugano
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zuerich vs Lugano

Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Assan Ceesay (9)

Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (26), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Kevin Rueegg (27), Olivier Custodio (20), Sandi Lovric (24), Mickael Facchinetti (7), Ignacio Aliseda (31), Mattia Bottani (10)

Zuerich
Zuerich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
7
Bledian Krasniqi
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
15
Aiyegun Tosin
9
Assan Ceesay
10
Mattia Bottani
31
Ignacio Aliseda
7
Mickael Facchinetti
24
Sandi Lovric
20
Olivier Custodio
27
Kevin Rueegg
14
Jonathan Sabbatini
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
26
Amir Saipi
Lugano
Lugano
3-1-4-2
Thay người
59’
Bledian Krasniqi
Blerim Dzemaili
46’
Mattia Bottani
Zan Celar
59’
Aiyegun Tosin
Degnand Wilfried Gnonto
59’
Mickael Facchinetti
Yuri
73’
Antonio Marchesano
Marc Hornschuh
59’
Kreshnik Hajrizi
Numa Lavanchy
82’
Nikola Boranijasevic
Akaki Gogia
59’
Ignacio Aliseda
Maren Haile-Selassie
82’
Assan Ceesay
Blaz Kramer
67’
Olivier Custodio
Nikolas Muci
Cầu thủ dự bị
Akaki Gogia
Sebastian Osigwe
Marc Hornschuh
Yuri
Lindrit Kamberi
Numa Lavanchy
Blaz Kramer
Adrian Durrer
Karol Mets
Maren Haile-Selassie
Blerim Dzemaili
Zan Celar
Ante Coric
Nikolas Muci
Zivko Kostadinovic
Degnand Wilfried Gnonto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
17/10 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
20/05 - 2022
H1: 2-1
04/09 - 2022
06/11 - 2022
12/03 - 2023
29/05 - 2023
06/08 - 2023
12/11 - 2023
25/02 - 2024
06/10 - 2024
24/11 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Zuerich

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette271395948T T T T T
2BaselBasel2713772746B H H T H
3LuzernLuzern271287644T B T H H
4LuganoLugano271269442H T B B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich2711610-139B B T T B
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion279612-633B T B B T
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X