![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 12 | |
![]() Jonathan Sabbatini 24 | |
![]() Zan Celar (Thay: Mattia Bottani) 46 | |
![]() Fidan Aliti 52 | |
![]() (Pen) Reto Ziegler 53 | |
![]() Yuri (Thay: Mickael Facchinetti) 59 | |
![]() Numa Lavanchy (Thay: Kreshnik Hajrizi) 59 | |
![]() Blerim Dzemaili (Thay: Bledian Krasniqi) 59 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Aiyegun Tosin) 59 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Ignacio Aliseda) 59 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 64 | |
![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Ousmane Doumbia) 66 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Olivier Custodio) 67 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Antonio Marchesano) 73 | |
![]() Fabio Daprela 77 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Assan Ceesay) 82 | |
![]() Akaki Gogia (Thay: Nikola Boranijasevic) 82 |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Lugano
số liệu thống kê

Zuerich

Lugano
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs Lugano
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Assan Ceesay (9)
Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (26), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Kevin Rueegg (27), Olivier Custodio (20), Sandi Lovric (24), Mickael Facchinetti (7), Ignacio Aliseda (31), Mattia Bottani (10)

Zuerich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
7
Bledian Krasniqi
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
15
Aiyegun Tosin
9
Assan Ceesay
10
Mattia Bottani
31
Ignacio Aliseda
7
Mickael Facchinetti
24
Sandi Lovric
20
Olivier Custodio
27
Kevin Rueegg
14
Jonathan Sabbatini
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
26
Amir Saipi

Lugano
3-1-4-2
Thay người | |||
59’ | Bledian Krasniqi Blerim Dzemaili | 46’ | Mattia Bottani Zan Celar |
59’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto | 59’ | Mickael Facchinetti Yuri |
73’ | Antonio Marchesano Marc Hornschuh | 59’ | Kreshnik Hajrizi Numa Lavanchy |
82’ | Nikola Boranijasevic Akaki Gogia | 59’ | Ignacio Aliseda Maren Haile-Selassie |
82’ | Assan Ceesay Blaz Kramer | 67’ | Olivier Custodio Nikolas Muci |
Cầu thủ dự bị | |||
Akaki Gogia | Sebastian Osigwe | ||
Marc Hornschuh | Yuri | ||
Lindrit Kamberi | Numa Lavanchy | ||
Blaz Kramer | Adrian Durrer | ||
Karol Mets | Maren Haile-Selassie | ||
Blerim Dzemaili | Zan Celar | ||
Ante Coric | Nikolas Muci | ||
Zivko Kostadinovic | |||
Degnand Wilfried Gnonto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại