- Denis Alibec (Thay: Gabriel Torje)46
- Constantin Grameni (Thay: Carlo Casap)46
- Alexi Paul Pitu49
- Dan Sirbu (Thay: Romario Benzar)63
- Denis Alibec64
- Tudor Baluta (Thay: Andrei Artean)71
- Andrei Borza (Thay: Mihai Popescu)72
- Tudor Baluta90+9'
- Plamen Iliev60
- Daniel Paraschiv (Thay: Adrian Hora)63
- Ciprian Biceanu (Thay: Alexandru Rauta)63
- Calin Popescu78
- Petrisor Petrescu (Thay: Silviu Balaure)79
- Alexandru Oroian (Thay: Calin Popescu)79
- Ionut Nastasie (Thay: Baba Alhassan)88
- Baba Alhassan90+2'
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Hermannstadt
số liệu thống kê
FCV Farul Constanta
Hermannstadt
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
4 Việt vị 3
8 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Hermannstadt
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Romario Benzar (20), Ionut Larie (17), Mihai Popescu (3), David Kiki (25), Andrei Artean (18), Dragos Nedelcu (16), Carlo Casap (8), Gabriel Torje (11), Vlad Morar (10), Alexi Paul Pitu (80)
Hermannstadt (4-1-4-1): Plamen Ivanov Iliev (23), Mihai Butean (17), Marius Paul Antoche (6), Ionut Stoica (4), Raul Oprut (98), Sota Mino (14), Silviu Balaure (96), Alexandru Rauta (13), Baba Alhassan (8), Calin Popescu (93), Ioan Hora (9)
FCV Farul Constanta
4-3-3
12
Mihai Aioani
20
Romario Benzar
17
Ionut Larie
3
Mihai Popescu
25
David Kiki
18
Andrei Artean
16
Dragos Nedelcu
8
Carlo Casap
11
Gabriel Torje
10
Vlad Morar
80
Alexi Paul Pitu
9
Ioan Hora
93
Calin Popescu
8
Baba Alhassan
13
Alexandru Rauta
96
Silviu Balaure
14
Sota Mino
98
Raul Oprut
4
Ionut Stoica
6
Marius Paul Antoche
17
Mihai Butean
23
Plamen Ivanov Iliev
Hermannstadt
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Carlo Casap Constantin Grameni | 63’ | Alexandru Rauta Ciprian Ionut Biceanu |
46’ | Gabriel Torje Denis Alibec | 63’ | Adrian Hora Daniel Paraschiv |
63’ | Romario Benzar Dan Sirbu | 79’ | Silviu Balaure Ionut Petrisor Petrescu |
71’ | Andrei Artean Tudor Baluta | 79’ | Calin Popescu Alexandru Laurentiu Oroian |
72’ | Mihai Popescu Andrei Borza | 88’ | Baba Alhassan Ionut Eugen Nastasie |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Buzbuchi | Vlad Ionut Mutiu | ||
Constantin Grameni | Ionut Petrisor Petrescu | ||
Denis Alibec | Ionut Eugen Nastasie | ||
Andrei Borza | Seydou Saeed Issah | ||
Robert Moldoveanu | Florin Bejan | ||
Tudor Baluta | Ciprian Ionut Biceanu | ||
Enes Sali | Daniel Paraschiv | ||
Dan Sirbu | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Kevin Doukoure Grobry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại