- Rivaldinho (Kiến tạo: Gabriel Iancu)7
- Dan Sirbu (Thay: Mihai Popescu)29
- Narek Grigoryan (Kiến tạo: Cristian Ganea)52
- Gabriel Iancu55
- Rivaldinho (Kiến tạo: Ionut Vina)57
- Denis Alibec (Thay: Gabriel Iancu)63
- Iustin Doicaru (Thay: Rivaldinho)63
- Victor Dican (Thay: Dragos Nedelcu)84
- Nicolas Popescu (Thay: Constantin Grameni)84
- Gheorghe Hagi87
- Alessandro Murgia48
- Alessandro Murgia53
- Ronaldo Deaconu (Thay: Ciprian Biceanu)60
- Cristian Negut (Thay: Silviu Balaure)60
- Dragos Petru Iancu (Thay: Ianis Stoica)78
- Robert Popescu (Thay: Alessandro Murgia)78
- Dragos Petru Iancu (Kiến tạo: Ronaldo Deaconu)83
- Dragos Petru Iancu86
- Tiberiu Capusa (Thay: Alexandru Oroian)90
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Hermannstadt
số liệu thống kê
FCV Farul Constanta
Hermannstadt
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 22
1 Việt vị 2
6 Chuyền dài 21
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Hermannstadt
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Mihai Popescu (3), Mihai Balasa (44), Gustavo Marins (4), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Dragos Nedelcu (14), Constantin Grameni (24), Gabriel Iancu (10), Rivaldinho (9), Narek Grigoryan (30)
Hermannstadt (4-1-4-1): Catalin Cabuz (25), Alexandru Laurentiu Oroian (51), Valerică Găman (27), Ionut Stoica (4), Tiago Goncalves (15), Antoni Ivanov (24), Silviu Balaure (96), Alessandro Murgia (8), Ciprian Biceanu (29), Ianis Stoica (7), Aurelian Ionut Chitu (9)
FCV Farul Constanta
4-3-3
1
Alexandru Buzbuchi
3
Mihai Popescu
44
Mihai Balasa
4
Gustavo Marins
11
Cristian Ganea
8
Ionut Vina
14
Dragos Nedelcu
24
Constantin Grameni
10
Gabriel Iancu
9 2
Rivaldinho
30
Narek Grigoryan
9
Aurelian Ionut Chitu
7
Ianis Stoica
29
Ciprian Biceanu
8
Alessandro Murgia
96
Silviu Balaure
24
Antoni Ivanov
15
Tiago Goncalves
4
Ionut Stoica
27
Valerică Găman
51
Alexandru Laurentiu Oroian
25
Catalin Cabuz
Hermannstadt
4-1-4-1
Thay người | |||
29’ | Mihai Popescu Dan Sirbu | 60’ | Silviu Balaure Cristian Daniel Negut |
63’ | Rivaldinho Iustin Doicaru | 60’ | Ciprian Biceanu Octavian Deaconu |
63’ | Gabriel Iancu Denis Alibec | 78’ | Ianis Stoica Dragos Petru Iancu |
84’ | Dragos Nedelcu Victor Dican | 78’ | Alessandro Murgia Robert Popescu |
84’ | Constantin Grameni Nicolas Popescu | 90’ | Alexandru Oroian Tiberiu Capusa |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Ducan | Vlad Mutiu | ||
Dan Sirbu | Ionut Alin Pop | ||
Gabriel Danuleasa | Dragos Petru Iancu | ||
Darius Grosu | Tiberiu Capusa | ||
Victor Dican | Ianis Gandila | ||
Nicolas Popescu | Alexandru Luca | ||
Eduard Radaslavescu | Cristian Daniel Negut | ||
Carlo Casap | Ianis Mihart | ||
Iustin Doicaru | Kevin Ciubotaru | ||
George Cristian Merloi | Robert Popescu | ||
Alexandru Stoian | Octavian Deaconu | ||
Denis Alibec | Florin Bejan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
3 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 11 | 35 | H T H T T |
4 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
5 | CFR Cluj | 21 | 8 | 9 | 4 | 9 | 33 | T H T B H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 20 | 6 | 10 | 4 | 5 | 28 | T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 10 | 6 | -3 | 25 | B T B B H |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại