Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Feirense vs Leixoes hôm nay 06-03-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 06/3

Kết thúc

Feirense

Feirense

0 : 0

Leixoes

Leixoes

Hiệp một: 0-0
CN, 18:00 06/03/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Marcolino de Castro
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Latyr Fall (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)
46
Jose Ricardo Avelar Ribeiro
48
Erivaldo (Thay: Victor Ribeiro)
59
Ben Hassan Traoré (Kiến tạo: Moustapha Seck)
64
Stivan Petkov (Thay: Fabio Espinho)
65
Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva)
65
Stivan Petkov
76
Oche Odoba Ochowechi (Thay: Washington Santana da Silva)
77
Joao Fernandes Oliveira (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida)
78
Isnaba Fidaiba Silva Graça (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira)
79
Evrard Zag
80
Sidney Alexssander Pena de Lima
83
Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva)
90
Rafael De Freitas Silva (Thay: Ben Hassan Traoré)
90

Thống kê trận đấu Feirense vs Leixoes

số liệu thống kê
Feirense
Feirense
Leixoes
Leixoes
18 Phạm lỗi 21
36 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
10/10 - 2021
06/03 - 2022
21/08 - 2022
11/02 - 2023
09/12 - 2023
09/12 - 2023
20/04 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Feirense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
08/03 - 2025
H1: 0-1
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
29/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela25111221745B T H H T
2PenafielPenafiel251276743B B T B T
3AlvercaAlverca2511951442H T H T B
4VizelaVizela2511861441T H T T T
5ChavesChaves251186741H T T B T
6Benfica BBenfica B251177640B B H T H
7TorreenseTorreense251168639B T B H T
8Uniao de LeiriaUniao de Leiria251078837H H T T H
9FeirenseFeirense25997236T T T B B
10Academico ViseuAcademico Viseu258107334H H H H H
11PortimonensePortimonense258611-830B B B T H
12Felgueiras 1932Felgueiras 193225799-130T B T H H
13MaritimoMaritimo257810-929T B B T H
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira257612-1127T B H B B
15LeixoesLeixoes256910-527B H H B B
16FC Porto BFC Porto B2541011-1222H T B B H
17OliveirenseOliveirense255614-2121T T B T B
18MafraMafra253913-1718H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X