![]() Washington Santana da Silva 18 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 34 | |
![]() Pite 39 | |
![]() Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 46 | |
![]() Mattheus (Thay: Pite) 56 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Murilo Freitas) 56 | |
![]() Fabio Espinho (Thay: Tiago Dias) 63 | |
![]() Manuel Jorge Silva (Thay: Joao Tavares Almeida) 63 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Zidane Banjaqui) 69 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Enca Fati) 69 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida 71 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Esmiraldo Sa Silva) 75 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes) 75 | |
![]() Pedro Pacheco (Thay: Leandrinho) 79 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Mafra
số liệu thống kê

Feirense

Mafra
14 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Jorge Luiz Barbosa Teixeira | 0’ | Lucas Rodrigues Enca Fati |
63’ | Tiago Dias Fabio Espinho | 56’ | Murilo Freitas Vitor Gabriel Alves Nery |
63’ | Joao Tavares Almeida Manuel Jorge Silva | 56’ | Pite Mattheus |
75’ | Esmiraldo Sa Silva Joao Diogo Marques Paredes | 69’ | Zidane Banjaqui Pedro Lucas |
75’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Lucas Silva | 79’ | Leandrinho Pedro Pacheco |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Luiz Barbosa Teixeira | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Igor Carreira Rodrigues | Edwin Banguera | ||
Fabio Espinho | Mattheus | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Pedro Pacheco | ||
Oche Odoba Ochowechi | Pedro Lucas | ||
Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Joao Goulart | ||
Diogo Bras | Renan Silva Braganca | ||
Manuel Jorge Silva | Enca Fati | ||
Lucas Silva | Obule Sunday Moses |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại