Thứ Bảy, 10/05/2025

Trực tiếp kết quả Feirense vs Mafra hôm nay 23-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 23/1

Kết thúc

Feirense

Feirense

1 : 0

Mafra

Mafra

Hiệp một: 0-0
CN, 18:00 23/01/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Marcolino de Castro
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pedro Henrique Barcelos Silva
9
Jose Ricardo
13
Diga (Thay: Joao Oliveira)
15
Samuel Teles (Thay: Latyr Fall)
46
Oche (Thay: Tiago Dias)
46
Jorge Teixeira (Thay: Jose Ricardo)
62
Kerwin Vargas (Thay: Fabio Espinho)
62
Ferreira Guilherme
64
Vitor Gabriel (Thay: Dieguinho)
67
Dida
74
Chahreddine Boukholda (Thay: Leandrinho)
77
Pedro Pacheco (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva)
77
Stevy Okitokandjo (Thay: Pedro Lucas)
78
Kikas (Thay: Rodrigo Martins)
86
Stivan Petkov (Kiến tạo: O Bruno)
87
Chahreddine Boukholda
90
Inacio Miguel
90+3'

Thống kê trận đấu Feirense vs Mafra

số liệu thống kê
Feirense
Feirense
Mafra
Mafra
14 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
15/08 - 2021
23/01 - 2022
H1: 0-0
04/09 - 2022
H1: 0-0
26/02 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
22/10 - 2023
H1: 1-0 | HP: 2-0
Hạng 2 Bồ Đào Nha
05/12 - 2023
H1: 3-0
14/04 - 2024
H1: 0-0
29/12 - 2024
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Feirense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
31/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
03/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela32161332261T T B H T
2VizelaVizela32161061958T H T H T
3AlvercaAlverca32151252257H H T T T
4Benfica BBenfica B3214991251H B T T H
5TorreenseTorreense321499851T H T H T
6ChavesChaves3214810850B T T B B
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria32147111249B B B T T
8FeirenseFeirense33131010349T T B H T
9Academico ViseuAcademico Viseu32111110344T H B B T
10PenafielPenafiel3212713-243B B B B B
11MaritimoMaritimo32101210-542H T T H H
12Felgueiras 1932Felgueiras 19323291310340T H T H H
13LeixoesLeixoes3291112-638H H B T T
14PortimonensePortimonense329716-1234B B T H B
15FC Porto BFC Porto B3271114-1132T H B T B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira328618-1630B B B B B
17OliveirenseOliveirense327718-3328T H B T B
18MafraMafra335919-2724T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X