![]() Fabio China 9 | |
![]() Andre Rodrigues 11 | |
![]() Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 31 | |
![]() Rosas (Thay: Julian Andres Bonilla Tovar) 31 | |
![]() Carlos Eduardo 45+2' | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 60 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Fabio China) 67 | |
![]() Rodrigo 76 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto) 77 | |
![]() Landinho (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 77 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 81 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Carlos Daniel) 82 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Euller) 90 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 90 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Maritimo
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Maritimo
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Maritimo
Thay người | |||
31’ | Julian Andres Bonilla Tovar Rosas | 67’ | Fabio China Pedro Empis |
31’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Bruno Miguel Goncalves Lopes | 81’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Francisco Tomas Aguiar Gomes |
60’ | Joao Pedro Palma Santos Theo Fonseca | 82’ | Carlos Daniel Francisco Franca |
77’ | Vasco Da Silva Moreira Landinho | 90’ | Euller Cristian Ponde |
77’ | Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Feliz Edgar Neto Vaz | 90’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
Cầu thủ dự bị | |||
Rosas | Samuel Silva | ||
Landinho | Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | ||
Rodrigo Valente | Cristian Ponde | ||
Cristiano Figueiredo | Pedro Empis | ||
Mickael Pereira Moura | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
David Pinto Veiga | Joao Tavares Almeida | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Tomas Domingos | ||
Theo Fonseca | Francisco Franca | ||
Bruno Miguel Goncalves Lopes | Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại