![]() Serdar Aziz (Kiến tạo: Mert Hakan Yandas) 4 | |
![]() Attila Szalai (Thay: Dimitrios Pelkas) 31 | |
![]() Franco Di Santo 64 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Serdar Dursun) 65 | |
![]() Mergim Berisha (Thay: Mert Hakan Yandas) 65 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Franco Di Santo) 65 | |
![]() Lourency (Thay: Berkan Emir) 65 | |
![]() Arda Guler (Thay: Serdar Aziz) 65 | |
![]() Francois Moubandje 77 | |
![]() Francois Moubandje 82 | |
![]() (Pen) Arda Guler 83 | |
![]() Luiz Gustavo (Thay: Miha Zajc) 87 | |
![]() Ege Ozkayimoglu (Thay: Murat Paluli) 87 | |
![]() Atakan Cankaya (Thay: Yalcin Kayan) 87 | |
![]() Kahraman Demirtas 90+5' |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Goztepe
số liệu thống kê

Fenerbahce

Goztepe
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Goztepe
Fenerbahce (4-2-3-1): Altay Bayindir (1), Bright Osayi-Samuel (21), Serdar Aziz (4), Min-Jae Kim (3), Ferdi Kadioglu (16), Miha Zajc (26), Miguel Crespo (27), Diego Rossi (9), Mert Hakan Yandas (8), Dimitrios Pelkas (14), Serdar Dursun (19)
Goztepe (4-1-4-1): Kenan Piric (12), Murat Paluli (77), Dino Arslanagic (15), Kahraman Demirtas (4), Berkan Emir (41), Soner Aydogdu (8), Halil Akbunar (7), Yalcin Kayan (30), David Tijanic (43), Francois Moubandje (21), Franco Di Santo (26)

Fenerbahce
4-2-3-1
1
Altay Bayindir
21
Bright Osayi-Samuel
4
Serdar Aziz
3
Min-Jae Kim
16
Ferdi Kadioglu
26
Miha Zajc
27
Miguel Crespo
9
Diego Rossi
8
Mert Hakan Yandas
14
Dimitrios Pelkas
19
Serdar Dursun
26
Franco Di Santo
21
Francois Moubandje
43
David Tijanic
30
Yalcin Kayan
7
Halil Akbunar
8
Soner Aydogdu
41
Berkan Emir
4
Kahraman Demirtas
15
Dino Arslanagic
77
Murat Paluli
12
Kenan Piric

Goztepe
4-1-4-1
Thay người | |||
31’ | Dimitrios Pelkas Attila Szalai | 65’ | Franco Di Santo Adis Jahovic |
65’ | Serdar Dursun Enner Valencia | 65’ | Berkan Emir Lourency |
65’ | Mert Hakan Yandas Mergim Berisha | 87’ | Murat Paluli Ege Ozkayimoglu |
65’ | Serdar Aziz Arda Guler | 87’ | Yalcin Kayan Atakan Cankaya |
87’ | Miha Zajc Luiz Gustavo |
Cầu thủ dự bị | |||
Attila Szalai | Ege Ozkayimoglu | ||
Filip Novak | Arda Ozcimen | ||
Marcel Tisserand | Adis Jahovic | ||
Nazim Sangare | Lourency | ||
Luiz Gustavo | Makana Baku | ||
Enner Valencia | Efe Can Sacikara | ||
Mergim Berisha | Atakan Cankaya | ||
Jose Sosa | Yusuf Talum | ||
Berke Ozer | Kerim Alici | ||
Arda Guler | Marko Mihojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại