Thứ Bảy, 17/05/2025

Trực tiếp kết quả Ferencvaros vs Diosgyori VTK hôm nay 24-11-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 24/11

Kết thúc

Ferencvaros

Ferencvaros

3 : 3

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 1-3
CN, 21:30 24/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Hungary
Groupama Arena
 
Elton Acolatse (Kiến tạo: Bright Edomwonyi)
7
Marcell Huszar (Kiến tạo: Elton Acolatse)
20
Bright Edomwonyi
23
Agoston Benyei
41
Barnabas Varga (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
42
Endre Botka
44
Matheus Saldanha (Thay: Zsombor Gruber)
46
Ibrahim Cisse (Thay: Endre Botka)
46
Cristian Ramirez (Thay: Lorand Paszka)
46
Argyris Kampetsis (Thay: Marcell Huszar)
64
Adama Traore (Thay: Kristoffer Zachariassen)
66
Adama Traore
67
Philippe Rommens (Kiến tạo: Tosin Kehinde)
68
Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Adama Traore)
70
Barnabas Varga
71
Vladislav Klimovich (Thay: Alex Vallejo)
72
Marco Lund (Thay: Bright Edomwonyi)
72
Habib Maiga (Thay: Tosin Kehinde)
76
Marko Rakonjac (Thay: Bence Bardos)
81
Francisco Feuillassier (Thay: Agoston Benyei)
81
Mohammad Abu Fani
83
Mohammad Abu Fani
85
Gergo Holdampf
86
Elton Acolatse
88
Bozhidar Chorbadzhiyski
90+3'
Artem Odintsov
90+5'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Diosgyori VTK

Tất cả (33)
90+8'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+5' Thẻ vàng cho Artem Odintsov.

Thẻ vàng cho Artem Odintsov.

90+3' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

88' Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

86' Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

85' Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

81'

Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

81'

Bence Bardos rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

76'

Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

72'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marco Lund.

72'

Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

71' Thẻ vàng cho Barnabas Varga.

Thẻ vàng cho Barnabas Varga.

70'

Adama Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Mohammad Abu Fani đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohammad Abu Fani đã ghi bàn!

68'

Tosin Kehinde đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Philippe Rommens đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philippe Rommens đã ghi bàn!

66'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

64'

Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.

46'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.

46'

Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cisse.

46'

Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Diosgyori VTK

Ferencvaros (3-4-3): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Endre Botka (21), Stefan Gartenmann (3), Lorand Paszka (23), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Zsombor Gruber (30), Kristoffer Zachariassen (16), Tosin Kehinde (24), Barnabás Varga (19)

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Sinisa Sanicanin (15), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marcell Huszar (96), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Agoston Benyei (20), Bright Edomwonyi (34), Alex Vallejo (50)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-4-3
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
21
Endre Botka
3
Stefan Gartenmann
23
Lorand Paszka
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
30
Zsombor Gruber
16
Kristoffer Zachariassen
24
Tosin Kehinde
19
Barnabás Varga
50
Alex Vallejo
34
Bright Edomwonyi
20
Agoston Benyei
25
Gergo Holdampf
17
Elton Acolatse
96
Marcell Huszar
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
6
Bence Bardos
3
Csaba Szatmari
15
Sinisa Sanicanin
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người
46’
Zsombor Gruber
Saldanha
64’
Marcell Huszar
Argyris Kampetsis
46’
Endre Botka
Ibrahim Cisse
72’
Alex Vallejo
Vladislav Klimovich
46’
Lorand Paszka
Cristian Ramirez
72’
Bright Edomwonyi
Marco Lund
66’
Kristoffer Zachariassen
Adama Traoré
81’
Agoston Benyei
Franchu
76’
Tosin Kehinde
Habib Maiga
81’
Bence Bardos
Marko Rakoniats
Cầu thủ dự bị
Saldanha
Zeteny Varga
Adama Traoré
Balint Ferencsik
Gabor Szalai
Franchu
Ibrahim Cisse
Vladislav Klimovich
Isaac Pappoe
Bence Komlosi
Habib Maiga
Argyris Kampetsis
Vura
Marko Rakoniats
Cristian Ramirez
Marco Lund
Aleksandar Pesic
Barnabas Nemeth
Mohamed Ali Ben Romdhane
Branislav Danilovic
Gergo Szecsi
Szabolcs Sareczki
Ádám Varga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
22/10 - 2023
10/04 - 2024
12/05 - 2024
10/08 - 2024
24/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
2FerencvarosFerencvaros3118942963T T T H T
3Paksi SEPaksi SE3116781855T H B T B
4Gyori ETOGyori ETO31141071352T T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3113711946B H B H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK31101110-841T B H H B
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3171113-732B B H H H
10Fehervar FCFehervar FC318716-1231B H B B B
11DebrecenDebrecen318617-1030B T B H B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X