Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả Ferencvaros vs MTK Budapest hôm nay 03-02-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 2, 03/2

Kết thúc

Ferencvaros

Ferencvaros

0 : 0

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 03/02/2025
Vòng 18 - VĐQG Hungary
Groupama Arena
 
Adama Traore (Thay: Kristoffer Zachariassen)
59
Barnabas Varga (Thay: Matheus Saldanha)
60
Bence Vegh (Thay: Artur Horvath)
60
Adin Molnar (Thay: Viktor Gey)
61
Tamas Kadar
65
Lenny Joseph (Thay: Tosin Kehinde)
72
Alex Toth (Thay: Mohammad Abu Fani)
72
Aleksandar Pesic (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
83
Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar)
86

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
MTK Budapest
MTK Budapest
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs MTK Budapest

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.

83'

Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

72'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.

72'

Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

65' Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

61'

Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

60'

Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.

60'

Matheus Saldanha rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.

59'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs MTK Budapest

Ferencvaros (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Tosin Kehinde (24), Saldanha (11)

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), David Bobal (4), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Patrik Kovacs (27), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
1
Ádám Varga
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
99
Cristian Ramirez
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
16
Kristoffer Zachariassen
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
24
Tosin Kehinde
11
Saldanha
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
27
Patrik Kovacs
6
Mihály Kata
14
Artur Horvath
2
Varju Benedek
25
Tamas Kadar
4
David Bobal
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người
59’
Kristoffer Zachariassen
Adama Traoré
60’
Artur Horvath
Bence Vegh
60’
Matheus Saldanha
Barnabás Varga
61’
Viktor Gey
Adin Molnar
72’
Tosin Kehinde
Lenny Joseph
86’
Istvan Bognar
Zoltan Stieber
72’
Mohammad Abu Fani
Alex Toth
83’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Aleksandar Pesic
Cầu thủ dự bị
Lenny Joseph
Adrian Csenterics
Gergo Szecsi
Zoltan Stieber
Aleksandar Pesic
Bence Vegh
Eldar Civic
Adin Molnar
Barnabás Varga
Gergo Szoke
Adama Traoré
Noel Kenesei
Gabor Szalai
Jozsef Balazs
Zsombor Gruber
Samuel Bako
Raul
Norbert Kajan
Alex Toth
Isaac Pappoe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
24/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
30/09 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024
21/09 - 2024
03/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
2FerencvarosFerencvaros3118942963T T T H T
3Paksi SEPaksi SE3116781855T H B T B
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10Fehervar FCFehervar FC318716-1231B H B B B
11DebrecenDebrecen318617-1030B T B H B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X