Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adama Traore (Thay: Kristoffer Zachariassen) 59 | |
![]() Barnabas Varga (Thay: Matheus Saldanha) 60 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) 60 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Viktor Gey) 61 | |
![]() Tamas Kadar 65 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Tosin Kehinde) 72 | |
![]() Alex Toth (Thay: Mohammad Abu Fani) 72 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 83 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 86 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs MTK Budapest


Diễn biến Ferencvaros vs MTK Budapest
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.
Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Matheus Saldanha rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs MTK Budapest
Ferencvaros (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Tosin Kehinde (24), Saldanha (11)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), David Bobal (4), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Patrik Kovacs (27), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)


Thay người | |||
59’ | Kristoffer Zachariassen Adama Traoré | 60’ | Artur Horvath Bence Vegh |
60’ | Matheus Saldanha Barnabás Varga | 61’ | Viktor Gey Adin Molnar |
72’ | Tosin Kehinde Lenny Joseph | 86’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber |
72’ | Mohammad Abu Fani Alex Toth | ||
83’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Aleksandar Pesic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Joseph | Adrian Csenterics | ||
Gergo Szecsi | Zoltan Stieber | ||
Aleksandar Pesic | Bence Vegh | ||
Eldar Civic | Adin Molnar | ||
Barnabás Varga | Gergo Szoke | ||
Adama Traoré | Noel Kenesei | ||
Gabor Szalai | Jozsef Balazs | ||
Zsombor Gruber | Samuel Bako | ||
Raul | |||
Norbert Kajan | |||
Alex Toth | |||
Isaac Pappoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại