![]() Renzo Saravia 9 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Filipe Luis) 24 | |
![]() Diego Goncalves (Thay: Gustavo Sauer) 28 | |
![]() Andreas Pereira 34 | |
![]() Luis Oyama 39 | |
![]() Erison 51 | |
![]() Hugo (Thay: Renzo Saravia) 58 | |
![]() Rodinei (Thay: Mauricio Isla) 62 | |
![]() Joao Gomes (Thay: Thiago Maia) 62 | |
![]() Daniel Borges 72 | |
![]() Romildo (Thay: Lucas Fernandes) 76 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Erison) 77 | |
![]() Lazaro (Thay: Andreas Pereira) 79 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Botafogo RJ
số liệu thống kê

Flamengo

Botafogo RJ
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Botafogo RJ
Flamengo (4-2-3-1): Hugo Nogueira (45), Mauricio Isla (44), Willian Arao (5), David Luiz (23), Filipe Luis (16), Andreas Pereira (18), Thiago Maia (8), Everton Ribeiro (7), Giorgian De Arrascaeta (14), Bruno Henrique (27), Gabriel Barbosa (9)
Botafogo RJ (4-2-3-1): Roberto Fernandez (1), Renzo Saravia (2), Kanu (4), Victor Leandro Cuesta (15), Daniel Borges (20), Tche Tche (6), Luis Oyama (55), Gustavo Sauer (10), Lucas Fernandes (18), Joao Victor (29), Erison (89)

Flamengo
4-2-3-1
45
Hugo Nogueira
44
Mauricio Isla
5
Willian Arao
23
David Luiz
16
Filipe Luis
18
Andreas Pereira
8
Thiago Maia
7
Everton Ribeiro
14
Giorgian De Arrascaeta
27
Bruno Henrique
9
Gabriel Barbosa
89
Erison
29
Joao Victor
18
Lucas Fernandes
10
Gustavo Sauer
55
Luis Oyama
6
Tche Tche
20
Daniel Borges
15
Victor Leandro Cuesta
4
Kanu
2
Renzo Saravia
1
Roberto Fernandez

Botafogo RJ
4-2-3-1
Thay người | |||
24’ | Filipe Luis Ayrton Lucas | 28’ | Gustavo Sauer Diego Goncalves |
62’ | Mauricio Isla Rodinei | 58’ | Renzo Saravia Hugo |
62’ | Thiago Maia Joao Gomes | 76’ | Lucas Fernandes Romildo |
79’ | Andreas Pereira Lazaro | 77’ | Erison Matheus Nascimento |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazaro | Diego | ||
Viktor Hugo | Chayene | ||
Marinho | Hugo | ||
Pablo | Romildo | ||
Rodrigo Caio | Kawan | ||
Rodinei | Lucas Piazon | ||
Diego Alves | Klaus | ||
Matheus Cunha | Vinicius | ||
Leo Pereira | Diego Goncalves | ||
Ayrton Lucas | Patrick Carreiro | ||
Joao Gomes | Douglas Borges | ||
Matheus Nascimento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Botafogo RJ
Giao hữu
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại