![]() Robson (Kiến tạo: Jussa) 28 | |
![]() Ronald 30 | |
![]() Pablo 43 | |
![]() Everton Ribeiro (Kiến tạo: Ayrton Lucas) 45+5' | |
![]() Thiago Maia (Thay: Willian Arao) 46 | |
![]() Vitinho (Thay: Joao Gomes) 46 | |
![]() David Luiz (Thay: Pablo) 46 | |
![]() Juninho Capixaba 50 | |
![]() (Pen) Pedro 51 | |
![]() David Luiz 54 | |
![]() Anthony Landazuri 56 | |
![]() Bruno Henrique 62 | |
![]() Hercules (Thay: Ronald) 62 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Romarinho) 62 | |
![]() Robson 71 | |
![]() Filipe Luis (Thay: Ayrton Lucas) 72 | |
![]() Silvio Romero (Thay: Robson) 74 | |
![]() Lazaro (Thay: Everton Ribeiro) 83 | |
![]() Lucas Crispim (Thay: Jussa) 90 | |
![]() Hercules 90+2' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Fortaleza
số liệu thống kê

Flamengo

Fortaleza
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Fortaleza
Flamengo (4-3-3): Hugo Souza (45), Matheuzinho (34), Rodrigo Caio (3), Pablo (30), Ayrton Lucas (6), Joao Gomes (35), Willian Arao (5), Andreas Pereira (18), Everton Ribeiro (7), Pedro (21), Bruno Henrique (27)
Fortaleza (3-4-3): Marcelo Boeck (1), Anthony Landazuri (3), Marcelo Conceicao (5), Titi (4), Yago Pikachu (22), Ronald (14), Jose Welison (17), Juninho Capixaba (29), Jussa (8), Robson (7), Romarinho (11)

Flamengo
4-3-3
45
Hugo Souza
34
Matheuzinho
3
Rodrigo Caio
30
Pablo
6
Ayrton Lucas
35
Joao Gomes
5
Willian Arao
18
Andreas Pereira
7
Everton Ribeiro
21
Pedro
27
Bruno Henrique
11
Romarinho
7
Robson
8
Jussa
29
Juninho Capixaba
17
Jose Welison
14
Ronald
22
Yago Pikachu
4
Titi
5
Marcelo Conceicao
3
Anthony Landazuri
1
Marcelo Boeck

Fortaleza
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Pablo David Luiz | 62’ | Ronald Hercules |
46’ | Willian Arao Thiago Maia | 62’ | Romarinho Moises Vieira da Veiga |
46’ | Joao Gomes Vitinho | 74’ | Robson Silvio Ezequiel Romero |
72’ | Ayrton Lucas Filipe Luis | 90’ | Jussa Lucas Crispim |
83’ | Everton Ribeiro Lazaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauricio Isla | Fernando Miguel | ||
David Luiz | Vitor Ricardo | ||
Gustavo Henrique | Hercules | ||
Leo Pereira | Habraao | ||
Filipe Luis | Sammuel | ||
Diego | Moises Vieira da Veiga | ||
Thiago Maia | Angelo Henriquez | ||
Viktor Hugo | Silvio Ezequiel Romero | ||
Marinho | Lucas Crispim | ||
Vitinho | Igor Torres | ||
Lazaro | David da Hora | ||
Matheus Cunha |
Nhận định Flamengo vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại